Bản dịch của từ Spanner trong tiếng Việt

Spanner

Noun [U/C]

Spanner (Noun)

spˈænɚ
spˈænəɹ
01

Dụng cụ có lỗ hoặc hàm có hình dạng để kẹp và xoay đai ốc hoặc bu lông.

A tool with a shaped opening or jaws for gripping and turning a nut or bolt.

Ví dụ

John used a spanner to tighten the bolts on the swing set.

John đã sử dụng một cái spanner để siết chặt ốc trên bộ đồ chơi.

She couldn't find the spanner to fix the broken bicycle.

Cô ấy không thể tìm thấy cái spanner để sửa chiếc xe đạp bị hỏng.

Did you remember to bring the spanner for assembling the furniture?

Bạn có nhớ mang theo cái spanner để lắp ráp đồ đạc không?

Dạng danh từ của Spanner (Noun)

SingularPlural

Spanner

Spanners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spanner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spanner

Không có idiom phù hợp