Bản dịch của từ Spanner trong tiếng Việt
Spanner
Noun [U/C]
Spanner (Noun)
spˈænɚ
spˈænəɹ
Ví dụ
John used a spanner to tighten the bolts on the swing set.
John đã sử dụng một cái spanner để siết chặt ốc trên bộ đồ chơi.
She couldn't find the spanner to fix the broken bicycle.
Cô ấy không thể tìm thấy cái spanner để sửa chiếc xe đạp bị hỏng.
Did you remember to bring the spanner for assembling the furniture?
Bạn có nhớ mang theo cái spanner để lắp ráp đồ đạc không?
Dạng danh từ của Spanner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spanner | Spanners |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spanner
Không có idiom phù hợp