Bản dịch của từ Spanner trong tiếng Việt
Spanner
Spanner (Noun)
John used a spanner to tighten the bolts on the swing set.
John đã sử dụng một cái spanner để siết chặt ốc trên bộ đồ chơi.
She couldn't find the spanner to fix the broken bicycle.
Cô ấy không thể tìm thấy cái spanner để sửa chiếc xe đạp bị hỏng.
Did you remember to bring the spanner for assembling the furniture?
Bạn có nhớ mang theo cái spanner để lắp ráp đồ đạc không?
Dạng danh từ của Spanner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spanner | Spanners |
Họ từ
"Spanner" là thuật ngữ chỉ một công cụ cơ khí dùng để nới lỏng hoặc siết chặt các đai ốc và bu lông. Trong tiếng Anh Anh, "spanner" được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "wrench". Về mặt phát âm, "spanner" và "wrench" không giống nhau, và "wrench" có thể chỉ đến nhiều loại công cụ khác nhau ngoài spanner. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng và hiểu biết về công cụ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "spanner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spannen", có nghĩa là "kéo" hoặc "kích hoạt". Từ này có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "spanare", diễn tả hành động mở rộng hay phát triển. Trong lịch sử, "spanner" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ dùng để nới lỏng hoặc siết chặt các đai ốc và bu lông. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến cơ khí và kỹ thuật, thể hiện sự chính xác và sự cần thiết trong các tác vụ sửa chữa.
Từ "spanner" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và công nghiệp, như trong bài viết về công cụ hoặc cơ khí. Trong phần Nói và Viết, "spanner" thường xuất hiện khi thảo luận về sửa chữa hoặc xây dựng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật tại Anh, đặc biệt liên quan đến các ngành nghề liên quan đến cơ khí và sửa chữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp