Bản dịch của từ Spark plug trong tiếng Việt

Spark plug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spark plug (Noun)

spɑɹk pləg
spɑɹk pləg
01

Thiết bị tạo ra tia lửa điện trong động cơ đốt trong.

A device for producing an electric spark in an internal combustion engine.

Ví dụ

The spark plug ignited the fuel in John's car engine perfectly.

Bugi đã kích hoạt nhiên liệu trong động cơ xe của John một cách hoàn hảo.

The spark plug did not work in Sarah's motorcycle during the race.

Bugi không hoạt động trong xe máy của Sarah trong cuộc đua.

Did the spark plug cause the engine failure in Tom's truck?

Liệu bugi có gây ra sự cố động cơ trong xe tải của Tom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spark plug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spark plug

Không có idiom phù hợp