Bản dịch của từ Sparklingly trong tiếng Việt

Sparklingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparklingly (Adverb)

spˈɑɹklɨŋli
spˈɑɹklɨŋli
01

Theo cách tỏa sáng rực rỡ hoặc tươi sáng với nhiều điểm sáng nhỏ.

In a way that shines brightly or is bright with many small points of light.

Ví dụ

The city sparkled sparklingly during the New Year's Eve celebration.

Thành phố lấp lánh một cách rực rỡ trong lễ kỷ niệm giao thừa.

The decorations did not shine sparklingly at the party last night.

Những đồ trang trí không lấp lánh rực rỡ tại bữa tiệc tối qua.

Did the fireworks display shine sparklingly over the crowd?

Pháo hoa có lấp lánh rực rỡ trên đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparklingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparklingly

Không có idiom phù hợp