Bản dịch của từ Sparklingly trong tiếng Việt
Sparklingly

Sparklingly (Adverb)
The city sparkled sparklingly during the New Year's Eve celebration.
Thành phố lấp lánh một cách rực rỡ trong lễ kỷ niệm giao thừa.
The decorations did not shine sparklingly at the party last night.
Những đồ trang trí không lấp lánh rực rỡ tại bữa tiệc tối qua.
Did the fireworks display shine sparklingly over the crowd?
Pháo hoa có lấp lánh rực rỡ trên đám đông không?
Từ "sparklingly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "sparkling", mang ý nghĩa chỉ sự lấp lánh, sáng chói hoặc đầy sức sống. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường diễn tả cách thức mà một hành động diễn ra, thể hiện sự tươi mới hoặc năng động. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "sparklingly" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu trong phát âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của từ.
Từ "sparklingly" xuất phát từ động từ Latin "sparkle", có nghĩa là tỏa sáng hoặc phát ra ánh sáng. Gốc từ "spark" trong tiếng Anh, mang hàm ý về những tia sáng nhỏ li ti, liên hệ đến sự rực rỡ và khả năng thu hút sự chú ý. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả những hiện tượng ánh sáng lung linh, và hiện nay, "sparklingly" thường chỉ tính chất sáng chói, tươi vui, thể hiện sự sống động và năng lượng tích cực.
Từ "sparklingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ thường mang tính chất chính thức và nghiêm túc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, mô tả và nghệ thuật. Ngoài ra, "sparklingly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, sự vật hoặc sự kiện, nhằm gợi lên hình ảnh sống động và đầy sức sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp