Bản dịch của từ Spattering trong tiếng Việt
Spattering

Spattering (Verb)
The children were spattering paint on the canvas during the art class.
Những đứa trẻ đang vẩy sơn lên bức tranh trong lớp nghệ thuật.
The protesters were not spattering water on the police officers.
Những người biểu tình không vẩy nước lên các sĩ quan cảnh sát.
Are the kids spattering mud on the playground again?
Có phải những đứa trẻ lại đang vẩy bùn lên sân chơi không?
Dạng động từ của Spattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spattering |
Spattering (Noun)
The spattering of paint on the wall brightened the community center.
Vết sơn splattering trên tường làm sáng trung tâm cộng đồng.
There was no spattering of water during the festival's clean-up.
Không có vết nước nào trong quá trình dọn dẹp lễ hội.
Is the spattering of mud common in our neighborhood events?
Có phải vết bùn splattering là điều phổ biến trong các sự kiện khu phố không?
Họ từ
Từ "spattering" chỉ hành động bắn hoặc văng các giọt chất lỏng ra khỏi một bề mặt, thường liên quan đến chất lỏng như sơn, máu hoặc nước. Trong tiếng Anh, "spattering" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Bản Anh và bản Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cả phát âm và nghĩa, mặc dù một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tại Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hơn, trong khi tại Anh, nó có thể ám chỉ đến các tình huống hàng ngày hơn.
Từ "spattering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to spatter", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "spatten" và có liên quan đến động từ Latin "sputare", có nghĩa là "phun" hoặc "bắn ra". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành động làm chất lỏng rơi rớt hoặc văng bắn một cách đột ngột, thường gây ra sự bám dính hoặc bẩn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hội họa và khoa học vật liệu, để mô tả hiện tượng bắn hoặc rớt chất lỏng.
Từ "spattering" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất thấp tới trung bình. Trong bối cảnh khoa học và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vương vãi chất lỏng, chẳng hạn như sơn hay bùn, trong các nghiên cứu về vật liệu hoặc kỹ thuật nghệ thuật. Hơn nữa, trong văn phong mô tả, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học nhằm khắc họa cảnh sắc sinh động hoặc sự hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp