Bản dịch của từ Speak mind trong tiếng Việt
Speak mind

Speak mind (Idiom)
Many people speak their mind during social discussions at community events.
Nhiều người bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội tại sự kiện.
She does not speak her mind when friends ask for opinions.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến khi bạn bè hỏi về ý kiến.
Why do some individuals hesitate to speak their mind in public?
Tại sao một số người ngần ngại bày tỏ ý kiến công khai?
She always speaks her mind during group discussions.
Cô ấy luôn nói thẳng ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
It's not good to never speak your mind in social situations.
Không tốt khi không bao giờ nói thẳng suy nghĩ của bạn trong các tình huống xã hội.
Thành thật về suy nghĩ hoặc niềm tin của mình.
To be honest about ones thoughts or beliefs.
In social meetings, we should speak our mind about issues.
Trong các cuộc họp xã hội, chúng ta nên nói thật về vấn đề.
Many people do not speak their mind during discussions.
Nhiều người không nói thật lòng trong các cuộc thảo luận.
Do you feel comfortable to speak your mind in group settings?
Bạn có cảm thấy thoải mái để nói thật lòng trong các buổi nhóm không?
I always speak my mind during IELTS speaking tests.
Tôi luôn nói thẳng suy nghĩ của mình trong bài thi nói IELTS.
It's not a good idea to speak your mind too bluntly.
Không nên nói thẳng quá trực tiếp suy nghĩ của bạn.
Nói lên suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và quyết đoán.
To voice ones thoughts clearly and assertively.
In meetings, it's important to speak your mind about issues.
Trong các cuộc họp, điều quan trọng là bày tỏ ý kiến của bạn về các vấn đề.
She doesn't speak her mind during discussions, which is frustrating.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận, điều này rất gây thất vọng.
Do you think people should speak their minds more often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên bày tỏ ý kiến của mình thường xuyên hơn không?
She always speaks her mind during group discussions.
Cô ấy luôn nói ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
It's not polite to tell someone not to speak their mind.
Không lịch sự khi nói với ai đó không được nói ý kiến của mình.
Cụm từ "speak mind" có nghĩa là trình bày thẳng thắn hoặc công khai ý kiến cá nhân về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp nhằm khuyến khích sự trung thực và bộc trực. Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện chủ yếu ở hình thức "to speak one's mind" và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "speak mind" có nguồn gốc từ động từ "speak" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "sprecan", có nghĩa là "nói", và từ "mind", bắt nguồn từ tiếng Old English "gemynd", có nghĩa là "trí nhớ" hoặc "tư duy". Khái niệm này đã phát triển thành nghĩa là diễn đạt các suy nghĩ, mong muốn hay cảm xúc một cách thẳng thắn. Sử dụng hiện tại của nó phản ánh quan tương tác xã hội, nhấn mạnh sự trung thực và tự do biểu đạt trong giao tiếp.
Cụm từ "speak mind" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề thể hiện quan điểm cá nhân hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh đối thoại, phỏng vấn, hay khi nêu ý kiến trong bài luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nơi người nói bày tỏ suy nghĩ hay cảm xúc một cách thẳng thắn và minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
