Bản dịch của từ Speakeasy trong tiếng Việt
Speakeasy
Speakeasy (Noun)
The speakeasy on Main Street served drinks during the Prohibition era.
Quán speakeasy trên phố Main phục vụ đồ uống trong thời kỳ Cấm.
Many people did not visit the speakeasy due to fear of raids.
Nhiều người không đến quán speakeasy vì sợ bị đột kích.
Did you know the speakeasy was hidden behind a bookstore?
Bạn có biết quán speakeasy được giấu sau một hiệu sách không?
Họ từ
"Speakeasy" là thuật ngữ chỉ những quán bar ngầm hoặc nhà hàng, thường tồn tại trong giai đoạn Prohibition ở Hoa Kỳ (1920-1933), nơi mà việc tiêu thụ rượu bia bị cấm. Từ này kết hợp "speak" (nói) và "easy" (dễ dàng), nghĩa là nói chuyện một cách kín đáo để tránh sự chú ý của lực lượng chức năng. Khái niệm này đã được sử dụng và phát triển qua thời gian, trở thành biểu tượng của văn hóa uống rượu trong những năm 1920. Từ "speakeasy" không có sự khác biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "speakeasy" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 20, liên quan đến việc các quán bar lén lút hoạt động trong thời kỳ cấm rượu ở Hoa Kỳ. Ban đầu, từ này có thể xuất phát từ cụm từ "speak easy", chỉ cách nói khẽ để không thu hút sự chú ý của cơ quan thực thi pháp luật. Ngày nay, "speakeasy" chỉ những quán bar bí mật hoặc mang phong cách cổ điển, phản ánh di sản văn hóa của thời kỳ cấm rượu và sự phục hồi của cuộc sống xã hội.
Từ "speakeasy" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, do đó, tần suất của nó thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "speakeasy" thường được sử dụng để chỉ những quán bar bí mật, phổ biến trong thời kỳ cấm rượu ở Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực, phim ảnh, và lịch sử, thể hiện một phần đặc sắc của cuộc sống đô thị và phong trào giải trí trong thế kỷ 20.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp