Bản dịch của từ Special ed trong tiếng Việt
Special ed
Noun [U/C]

Special ed (Noun)
spˈɛʃəl ˈɛd
spˈɛʃəl ˈɛd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các chương trình giáo dục được thiết kế để hỗ trợ việc học tập của học sinh có nhu cầu hoặc thách thức đặc biệt.
Educational programs designed to support the learning of students with special needs or challenges
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Special ed
Không có idiom phù hợp