Bản dịch của từ Special issue trong tiếng Việt

Special issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special issue (Noun)

spˈɛʃəl ˈɪʃu
spˈɛʃəl ˈɪʃu
01

Một số đặc biệt của một ấn phẩm mà tập trung vào một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A particular edition of a publication that focuses on a specific topic or theme.

Ví dụ

The magazine published a special issue on mental health last month.

Tạp chí đã xuất bản một số đặc biệt về sức khỏe tâm thần tháng trước.

There was no special issue about social justice in the last year.

Không có số đặc biệt nào về công bằng xã hội trong năm ngoái.

Is there a special issue on climate change in this journal?

Có số đặc biệt nào về biến đổi khí hậu trong tạp chí này không?

02

Một số của một tạp chí hoặc tạp chí dành riêng cho một sở thích hoặc chủ đề đặc biệt.

An edition of a journal or magazine devoted to a special interest or theme.

Ví dụ

The magazine published a special issue on climate change last month.

Tạp chí đã phát hành một số đặc biệt về biến đổi khí hậu tháng trước.

They did not release a special issue this year for social topics.

Họ không phát hành số đặc biệt nào năm nay về các chủ đề xã hội.

Is there a special issue about mental health in your favorite journal?

Có số đặc biệt nào về sức khỏe tâm thần trong tạp chí yêu thích của bạn không?

03

Một phát hành hoặc ấn phẩm cụ thể khác với lịch trình thường lệ.

A specific release or publication that is different from the regular schedule.

Ví dụ

The magazine released a special issue on climate change last month.

Tạp chí đã phát hành một số đặc biệt về biến đổi khí hậu tháng trước.

They did not publish any special issue this year for social topics.

Họ không phát hành số đặc biệt nào trong năm nay về các chủ đề xã hội.

Is the special issue on mental health available online now?

Số đặc biệt về sức khỏe tâm thần có sẵn trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/special issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special issue

Không có idiom phù hợp