Bản dịch của từ Special issue trong tiếng Việt
Special issue

Special issue (Noun)
Một số đặc biệt của một ấn phẩm mà tập trung vào một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
A particular edition of a publication that focuses on a specific topic or theme.
The magazine published a special issue on mental health last month.
Tạp chí đã xuất bản một số đặc biệt về sức khỏe tâm thần tháng trước.
There was no special issue about social justice in the last year.
Không có số đặc biệt nào về công bằng xã hội trong năm ngoái.
Is there a special issue on climate change in this journal?
Có số đặc biệt nào về biến đổi khí hậu trong tạp chí này không?
The magazine published a special issue on climate change last month.
Tạp chí đã phát hành một số đặc biệt về biến đổi khí hậu tháng trước.
They did not release a special issue this year for social topics.
Họ không phát hành số đặc biệt nào năm nay về các chủ đề xã hội.
Is there a special issue about mental health in your favorite journal?
Có số đặc biệt nào về sức khỏe tâm thần trong tạp chí yêu thích của bạn không?
The magazine released a special issue on climate change last month.
Tạp chí đã phát hành một số đặc biệt về biến đổi khí hậu tháng trước.
They did not publish any special issue this year for social topics.
Họ không phát hành số đặc biệt nào trong năm nay về các chủ đề xã hội.
Is the special issue on mental health available online now?
Số đặc biệt về sức khỏe tâm thần có sẵn trực tuyến không?
"Special issue" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật để chỉ một số đặc biệt của tạp chí, trong đó tập trung vào một chủ đề cụ thể. Các bài viết trong số này thường được biên soạn theo một chủ đề đã được xác định trước và được duyệt qua quy trình phản biện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng của thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhất là về giọng điệu và nhấn âm.