Bản dịch của từ Specializes trong tiếng Việt
Specializes

Specializes (Verb)
Tập trung vào hoặc là một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
To focus on or be an expert in a particular area.
She specializes in social psychology at Harvard University.
Cô ấy chuyên về tâm lý học xã hội tại Đại học Harvard.
He does not specialize in social issues, but in economics.
Anh ấy không chuyên về các vấn đề xã hội, mà là kinh tế.
Does your friend specialize in social work or education?
Bạn của bạn có chuyên về công tác xã hội hay giáo dục không?
Dạng động từ của Specializes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Specialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Specialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Specialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Specializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Specializing |
Họ từ
"Specializes" là động từ có nghĩa là tập trung vào một lĩnh vực, môn học, nghề nghiệp hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "specializes" được sử dụng rộng rãi và không có biến thể trong viết tắt, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "specialises" với chữ "s" thay vì "z". Sự khác biệt này phản ánh phong cách viết chính thức của từng phương ngữ. Cả hai dạng đều được chấp nhận trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ “specializes” có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ “specialis”, nghĩa là “riêng biệt” hoặc “chuyên biệt”. “Specialis” lại xuất phát từ danh từ “species”, có nghĩa là “loại” hoặc “hạng”. Trong tiếng Anh, “specialize” được ghi nhận từ thế kỷ 19, mang nghĩa “tập trung vào một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể”. Sự phát triển nghĩa này phản ánh xu hướng chuyên môn hóa ngày càng gia tăng trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp hiện đại.
Từ "specializes" thường được sử dụng với mức độ vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi thí sinh cần diễn đạt chuyên môn hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, thuyết trình hoặc nghiên cứu liên quan đến các lĩnh vực chuyên sâu, ví dụ như khoa học, công nghệ và kinh tế. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận nghề nghiệp và tuyển dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



