Bản dịch của từ Specialness trong tiếng Việt
Specialness

Specialness (Noun)
Her specialness makes her stand out in social gatherings like parties.
Sự đặc biệt của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not recognize their own specialness in social situations.
Nhiều người không nhận ra sự đặc biệt của mình trong các tình huống xã hội.
What makes your specialness shine in social interactions with others?
Điều gì làm cho sự đặc biệt của bạn tỏa sáng trong các tương tác xã hội?
Specialness (Adjective)
Được phân biệt bởi một số phẩm chất khác thường; đặc biệt là ở một khía cạnh nào đó vượt trội.
Distinguished by some unusual quality especially being in some way superior.
Her specialness shines through in every social interaction she has.
Sự đặc biệt của cô ấy tỏa sáng trong mọi tương tác xã hội.
His specialness does not make him better than others in society.
Sự đặc biệt của anh ấy không làm anh ấy tốt hơn người khác trong xã hội.
What makes your specialness stand out in social gatherings?
Điều gì làm cho sự đặc biệt của bạn nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
"Specialness" là danh từ chỉ sự đặc biệt, thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất của một người, vật hay sự việc nào đó khiến nó khác biệt và đáng chú ý hơn các cái khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện giá trị hoặc ý nghĩa cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "specialness" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng các từ thay thế như "uniqueness" hoặc "distinctiveness", nhằm biểu đạt ý nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "specialness" bắt nguồn từ tiếng Latin với gốc từ "specialis", có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt". Sự hình thành từ này xảy ra thông qua quá trình chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa chỉ tính chất đặc trưng hoặc khác biệt của một sự vật, sự việc nào đó. Ngày nay, "specialness" được sử dụng để chỉ sự độc đáo và giá trị nổi bật của một đối tượng, nhấn mạnh vào khả năng gợi cảm xúc hay tôn vinh sự khác biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Từ "specialness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về sự khác biệt và giá trị đặc biệt của con người hay đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong các bài luận, thảo luận về tâm lý học hay triết học, và các nghiên cứu văn hóa, nơi nó biểu hiện những khía cạnh độc đáo và ý nghĩa của sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



