Bản dịch của từ Specialness trong tiếng Việt

Specialness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specialness (Noun)

spˈɛʃəlnəs
spˈɛʃəlnəs
01

Chất lượng của sự đặc biệt hoặc độc đáo.

The quality of being special or unique.

Ví dụ

Her specialness makes her stand out in social gatherings like parties.

Sự đặc biệt của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not recognize their own specialness in social situations.

Nhiều người không nhận ra sự đặc biệt của mình trong các tình huống xã hội.

What makes your specialness shine in social interactions with others?

Điều gì làm cho sự đặc biệt của bạn tỏa sáng trong các tương tác xã hội?

Specialness (Adjective)

spˈɛʃəlnəs
spˈɛʃəlnəs
01

Được phân biệt bởi một số phẩm chất khác thường; đặc biệt là ở một khía cạnh nào đó vượt trội.

Distinguished by some unusual quality especially being in some way superior.

Ví dụ

Her specialness shines through in every social interaction she has.

Sự đặc biệt của cô ấy tỏa sáng trong mọi tương tác xã hội.

His specialness does not make him better than others in society.

Sự đặc biệt của anh ấy không làm anh ấy tốt hơn người khác trong xã hội.

What makes your specialness stand out in social gatherings?

Điều gì làm cho sự đặc biệt của bạn nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specialness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] This knowledge can lead to advanced research opportunities, career paths, and recognition as experts in their field [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Apart from compulsory major-related subjects, students should also be engaged in workshops or subjects in job-related skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next stage, plastic pellets are heated to form raw material, which is turned into plastic fibre by equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] We used to study in the same high school, but now he is pursuing his medical career in Hanoi, while I am in education in HCMC [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Specialness

Không có idiom phù hợp