Bản dịch của từ Specific knowledge trong tiếng Việt

Specific knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific knowledge (Noun)

spəsˈɪfɨk nˈɑlədʒ
spəsˈɪfɨk nˈɑlədʒ
01

Kiến thức chi tiết và liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

Knowledge that is detailed and related to a particular subject or field.

Ví dụ

She has specific knowledge about social media marketing strategies.

Cô ấy có kiến thức cụ thể về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

They do not possess specific knowledge regarding local social issues.

Họ không có kiến thức cụ thể về các vấn đề xã hội địa phương.

Does he have specific knowledge about community development projects?

Liệu anh ấy có kiến thức cụ thể về các dự án phát triển cộng đồng không?

02

Chuyên môn hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.

Expertise or proficiency in a specific area or discipline.

Ví dụ

She has specific knowledge about social media marketing strategies.

Cô ấy có kiến thức chuyên môn về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

He does not have specific knowledge in community development projects.

Anh ấy không có kiến thức chuyên môn về các dự án phát triển cộng đồng.

Do you possess specific knowledge related to social psychology?

Bạn có kiến thức chuyên môn liên quan đến tâm lý học xã hội không?

03

Thông tin có thể áp dụng cho một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Information that is applicable to a specific context or situation.

Ví dụ

Specific knowledge helps social workers understand community needs better.

Kiến thức cụ thể giúp nhân viên xã hội hiểu rõ nhu cầu cộng đồng.

Many people do not have specific knowledge about local social issues.

Nhiều người không có kiến thức cụ thể về các vấn đề xã hội địa phương.

Does specific knowledge improve social programs in urban areas?

Kiến thức cụ thể có cải thiện các chương trình xã hội ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] She possesses a huge amount of general and about the publishing industry and the ability to solve problems efficiently [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Specific knowledge

Không có idiom phù hợp