Bản dịch của từ Specific knowledge trong tiếng Việt
Specific knowledge

Specific knowledge(Noun)
Kiến thức chi tiết và liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Knowledge that is detailed and related to a particular subject or field.
Chuyên môn hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.
Expertise or proficiency in a specific area or discipline.
Thông tin có thể áp dụng cho một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.
Information that is applicable to a specific context or situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Kiến thức cụ thể (specific knowledge) là loại kiến thức chuyên sâu liên quan đến một lĩnh vực hoặc chủ đề nhất định. Nó thường mang tính chuyên môn và được tích lũy qua kinh nghiệm hoặc học tập chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay nghĩa. Kiến thức cụ thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng chuyên ngành và ra quyết định hiệu quả.
Kiến thức cụ thể (specific knowledge) là loại kiến thức chuyên sâu liên quan đến một lĩnh vực hoặc chủ đề nhất định. Nó thường mang tính chuyên môn và được tích lũy qua kinh nghiệm hoặc học tập chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay nghĩa. Kiến thức cụ thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng chuyên ngành và ra quyết định hiệu quả.
