Bản dịch của từ Specific problem trong tiếng Việt

Specific problem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific problem (Noun)

spəsˈɪfɨk pɹˈɑbləm
spəsˈɪfɨk pɹˈɑbləm
01

Một vấn đề rõ ràng và có thể nhận biết được cần sự chú ý hoặc giải quyết.

A distinct and identifiable issue or situation that requires attention or resolution.

Ví dụ

The specific problem of homelessness affects many cities in America.

Vấn đề cụ thể về vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.

There is not a specific problem with the local education system.

Không có vấn đề cụ thể nào với hệ thống giáo dục địa phương.

What is the specific problem facing our community today?

Vấn đề cụ thể nào đang đối mặt với cộng đồng của chúng ta hôm nay?

02

Một vấn đề được đặc trưng bởi các tham số được định nghĩa rõ ràng và trong một bối cảnh cụ thể.

A problem characterized by clearly defined parameters and a particular context.

Ví dụ

The specific problem of homelessness affects many cities like Los Angeles.

Vấn đề cụ thể về vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố như Los Angeles.

There is not a specific problem with the current education system.

Không có vấn đề cụ thể nào với hệ thống giáo dục hiện tại.

What specific problem do you see in our local community?

Bạn thấy vấn đề cụ thể nào trong cộng đồng địa phương của chúng ta?

03

Một thách thức hoặc tình huống phức tạp không mơ hồ và có các tiêu chí hoặc điều kiện nhất định đi kèm.

A challenge or complication that is not vague and has certain criteria or conditions associated with it.

Ví dụ

Homelessness is a specific problem in many urban areas today.

Tình trạng vô gia cư là một vấn đề cụ thể ở nhiều khu đô thị hiện nay.

Poverty is not a specific problem that can be easily solved.

Nghèo đói không phải là một vấn đề cụ thể dễ dàng giải quyết.

What specific problem affects the youth in our society?

Vấn đề cụ thể nào ảnh hưởng đến giới trẻ trong xã hội chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific problem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific problem

Không có idiom phù hợp