Bản dịch của từ Speleothem trong tiếng Việt

Speleothem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speleothem (Noun)

spˈiliwˌɛmt
spˈiliwˌɛmt
01

Một cấu trúc được hình thành trong hang động do sự lắng đọng các khoáng chất từ nước, ví dụ: một nhũ đá hoặc măng đá.

A structure formed in a cave by the deposition of minerals from water eg a stalactite or stalagmite.

Ví dụ

The cave had beautiful speleothems that amazed all the visitors.

Hang động có những thạch nhũ đẹp khiến tất cả du khách ngạc nhiên.

Many people do not appreciate the value of speleothems in caves.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của thạch nhũ trong hang động.

Are speleothems important for understanding cave ecosystems?

Thạch nhũ có quan trọng đối với việc hiểu hệ sinh thái trong hang động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speleothem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speleothem

Không có idiom phù hợp