Bản dịch của từ Speleothem trong tiếng Việt
Speleothem

Speleothem (Noun)
Một cấu trúc được hình thành trong hang động do sự lắng đọng các khoáng chất từ nước, ví dụ: một nhũ đá hoặc măng đá.
A structure formed in a cave by the deposition of minerals from water eg a stalactite or stalagmite.
The cave had beautiful speleothems that amazed all the visitors.
Hang động có những thạch nhũ đẹp khiến tất cả du khách ngạc nhiên.
Many people do not appreciate the value of speleothems in caves.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của thạch nhũ trong hang động.
Are speleothems important for understanding cave ecosystems?
Thạch nhũ có quan trọng đối với việc hiểu hệ sinh thái trong hang động không?
Speleothem (tiếng Việt: nhũ đá) là thuật ngữ dùng để chỉ các cấu trúc khoáng sản hình thành trong hang động từ quá trình lắng đọng khoáng chất trong nước. Speleothems thường bao gồm stalactites (nhũ đá treo) và stalagmites (nhũ đá mọc lên). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "speleothem" giữ nguyên cách viết và phát âm, mặc dù cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học có thể khác nhau. Speleothem đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và khí hậu, cho phép các nhà khoa học xác định lịch sử khí quyển và sự phát triển của môi trường hang động.
Từ "speleothem" được hình thành từ tiếng Hy Lạp, trong đó "speleon" có nghĩa là "hang" và "thema" có nghĩa là "đặt, thành lập". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hình thức khoáng chất, chẳng hạn như nhũ đá và măng đá, hình thành trong các hang động do quá trình lắng đọng từ nước thấm qua. Sự phát triển của speleothem không chỉ phản ánh các điều kiện địa chất mà còn cung cấp thông tin về lịch sử khí hậu, giới thiệu mối liên hệ giữa địa lý và môi trường.
Từ "speleothem" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về địa chất và môi trường. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này ở các phần Nói và Viết thấp hơn, bởi vì nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh khoa học chuyên sâu. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về các hang động, hình thành địa chất và khí hậu, và trong văn bản khoa học mô tả các cấu trúc hình thành trong môi trường ẩm ướt.