Bản dịch của từ Stalactite trong tiếng Việt

Stalactite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalactite (Noun)

stəlˈæktaɪt
stəlˈæktaɪt
01

Một cấu trúc thuôn nhọn treo lơ lửng như một cột băng trên nóc hang động, được hình thành từ muối canxi lắng đọng do nước nhỏ giọt.

A tapering structure hanging like an icicle from the roof of a cave formed of calcium salts deposited by dripping water.

Ví dụ

The stalactite in the cave fascinated the visitors during the tour.

Stalactite trong hang đá hấp dẫn du khách trong chuyến tham quan.

There wasn't a single stalactite left untouched by the curious explorers.

Không có một chiếc stalactite nào không bị khám phá bởi những người thám hiểm tò mò.

Did you notice the stalactite hanging above the entrance of the cave?

Bạn có để ý chiếc stalactite treo phía trên lối vào của hang động không?

The stalactite in the cave fascinated visitors during the tour.

Stalactite trong hang động làm mê hoặc khách tham quan trong tour.

There was no stalactite visible in the artificial cave exhibit.

Không có stalactite nào nhìn thấy trong triển lãm hang động nhân tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stalactite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalactite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.