Bản dịch của từ Stalactite trong tiếng Việt

Stalactite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalactite (Noun)

01

Một cấu trúc thuôn nhọn treo lơ lửng như một cột băng trên nóc hang động, được hình thành từ muối canxi lắng đọng do nước nhỏ giọt.

A tapering structure hanging like an icicle from the roof of a cave formed of calcium salts deposited by dripping water.

Ví dụ

The stalactite in the cave fascinated the visitors during the tour.

Stalactite trong hang đá hấp dẫn du khách trong chuyến tham quan.