Bản dịch của từ Stalactite trong tiếng Việt
Stalactite

Stalactite (Noun)
The stalactite in the cave fascinated the visitors during the tour.
Stalactite trong hang đá hấp dẫn du khách trong chuyến tham quan.
There wasn't a single stalactite left untouched by the curious explorers.
Không có một chiếc stalactite nào không bị khám phá bởi những người thám hiểm tò mò.
Did you notice the stalactite hanging above the entrance of the cave?
Bạn có để ý chiếc stalactite treo phía trên lối vào của hang động không?
The stalactite in the cave fascinated visitors during the tour.
Stalactite trong hang động làm mê hoặc khách tham quan trong tour.
There was no stalactite visible in the artificial cave exhibit.
Không có stalactite nào nhìn thấy trong triển lãm hang động nhân tạo.
Thạch nhũ (stalactite) là một cấu trúc khoáng hình thành trong các hang động, do nước tích tụ chứa khoáng chất nhỏ giọt từ trần hang và lắng đọng lại qua thời gian. Thạch nhũ thường có hình dáng như các hình nón nhỏ, hướng từ trần xuống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm. Thạch nhũ là đối tượng nghiên cứu quan trọng trong địa chất và sinh thái học hang động.
Từ "stalactite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "stalaktos", có nghĩa là "rơi xuống" (từ "stalassein": rơi nhỏ giọt). Từ gốc này phản ánh hình dạng của thạch nhũ, thường xuất hiện từ sự nhỏ giọt của nước chứa khoáng chất trong các hang động. Lịch sử ngữ nghĩa của từ "stalactite" liên quan chặt chẽ đến quá trình hình thành tự nhiên và hiện tượng địa chất, mà hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ các cấu trúc khoáng vật treo từ trần hang.
Từ "stalactite" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề chung hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về địa lý, khoa học tự nhiên hoặc du lịch, thường liên quan đến các hang động và hình thành địa chất. Từ "stalactite" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hệ thống hang động, các báo cáo khoa học, và tài liệu du lịch thuyết minh về các điểm đến tự nhiên.