Bản dịch của từ Icicle trong tiếng Việt

Icicle

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icicle (Noun)

ˈaɪsɪklz
ˈaɪsɪklz
01

Một mảnh băng treo, thuôn nhọn được hình thành do sự đóng băng của nước nhỏ giọt.

A hanging tapering piece of ice formed by the freezing of dripping water.

Ví dụ

The icicles on the roof sparkled in the sunlight.

Những mảnh băng trên mái nhà lấp lánh trong ánh nắng mặt trời.

The warm weather melted the icicles quickly.

Thời tiết ấm tan mảnh băng nhanh chóng.

Are icicles common in tropical countries?

Mảnh băng phổ biến ở các nước nhiệt đới không?

Dạng danh từ của Icicle (Noun)

SingularPlural

Icicle

Icicles

Icicle (Noun Countable)

ˈaɪsɪklz
ˈaɪsɪklz
01

Một mảnh băng treo, thuôn nhọn được hình thành do sự đóng băng của nước nhỏ giọt.

A hanging tapering piece of ice formed by the freezing of dripping water.

Ví dụ

The icicle hanging from the roof sparkled in the sunlight.

Viên nước đá treo từ mái nhà lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Don't touch the icicle as it may fall and cause injury.

Đừng chạm vào viên nước đá vì nó có thể rơi và gây thương tích.

Is it safe to stand under the icicle for a photo?

Có an toàn khi đứng dưới viên nước đá để chụp ảnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icicle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icicle

Không có idiom phù hợp