Bản dịch của từ Icicle trong tiếng Việt
Icicle

Icicle (Noun)
The icicles on the roof sparkled in the sunlight.
Những mảnh băng trên mái nhà lấp lánh trong ánh nắng mặt trời.
The warm weather melted the icicles quickly.
Thời tiết ấm tan mảnh băng nhanh chóng.
Are icicles common in tropical countries?
Mảnh băng phổ biến ở các nước nhiệt đới không?
Dạng danh từ của Icicle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Icicle | Icicles |
Icicle (Noun Countable)
The icicle hanging from the roof sparkled in the sunlight.
Viên nước đá treo từ mái nhà lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Don't touch the icicle as it may fall and cause injury.
Đừng chạm vào viên nước đá vì nó có thể rơi và gây thương tích.
Is it safe to stand under the icicle for a photo?
Có an toàn khi đứng dưới viên nước đá để chụp ảnh không?
Họ từ
Từ "icicle" chỉ hình dạng băng nước rơi xuống từ các mái nhà, cành cây hoặc bề mặt lạnh khác khi nước chảy và đóng băng. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể: người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn ở âm tiết thứ hai. "Icicle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng thời tiết lạnh hoặc làm đẹp cảnh quan mùa đông.
Từ "icicle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ysycla", có liên quan đến tiếng Anh hiện đại "ice". Gốc Latinh của từ này là "frigus", nghĩa là lạnh. Sự hình thành của icicle xảy ra khi nước chảy từ mái nhà hoặc các bề mặt lạnh và đóng băng thành đá. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh hiện tượng tự nhiên của mùa đông, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và hiện tượng thời tiết trong văn hóa.
Từ "icicle" (nhũ băng) thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này hiếm gặp hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc thiên nhiên mùa đông. Ngoài ra, "icicle" còn được sử dụng trong văn học và văn hóa đại chúng để thể hiện vẻ đẹp của mùa đông hoặc những khung cảnh lạnh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp