Bản dịch của từ Stalagmite trong tiếng Việt
Stalagmite
Stalagmite (Noun)
The stalagmite in the cave was impressive.
Cột nước trong hang đá rất ấn tượng.
There was no stalagmite in the tourist attraction.
Không có cột nước nào trong điểm du lịch.
Did you notice the stalagmite during your cave exploration?
Bạn có để ý đến cột nước trong khi khám phá hang động không?
Stalagmite là một loại hình dạng khoáng vật hình thành từ sự lắng đọng của canxi cacbonat tại mặt đất trong các hang động. Chúng thường phát triển từ những giọt nước rơi xuống từ trần hang động, tạo nên các khối hình chóp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người ta có thể gặp 'stalactite' (thạch nhũ) khi đề cập đến sự hình thành tương tự nhưng từ trần hang động xuống, và thạch nhũ và thạch nhũ khác nhau chủ yếu về vị trí hình thành.
Từ "stalagmite" xuất phát từ tiếng Latin "stalagmitis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stalagma", nghĩa là "cái gì rơi xuống". Từ này được dùng để chỉ cấu trúc hình thành dưới đáy hang động khi nước nhỏ giọt từ trần hang và lắng đọng khoáng chất. Kể từ thế kỷ 19, "stalagmite" đã được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để mô tả các hình thù giống như cột trụ, điều này phản ánh rõ ràng quá trình hình thành tự nhiên của chúng.
Từ "stalagmite" (măng đá) có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về địa lý, khoa học tự nhiên và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về động đất, hang động và các quá trình hình thành đá vôi. Thực tế, nó thường liên quan đến các hiện tượng thiên nhiên, nghiên cứu địa chất, và khám phá khoa học.