Bản dịch của từ Spell disaster trong tiếng Việt

Spell disaster

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spell disaster (Verb)

spˈɛl dɨzˈæstɚ
spˈɛl dɨzˈæstɚ
01

Dự đoán hoặc báo hiệu rằng điều gì đó xấu sẽ xảy ra.

To predict or signify that something bad will happen.

Ví dụ

Ignoring climate change will spell disaster for future generations.

Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ gây ra thảm họa cho thế hệ sau.

The new policy does not spell disaster for social equality.

Chính sách mới không gây ra thảm họa cho bình đẳng xã hội.

Will this decision spell disaster for community health programs?

Liệu quyết định này có gây ra thảm họa cho các chương trình sức khỏe cộng đồng?

02

Gây ra hoặc mang lại một kết quả thảm hại.

To cause or bring about a disastrous outcome.

Ví dụ

Poor planning can spell disaster for community events like the festival.

Kế hoạch kém có thể gây ra thảm họa cho các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

Ignoring social issues does not spell disaster for our society.

Phớt lờ các vấn đề xã hội không gây ra thảm họa cho xã hội của chúng ta.

Can poor communication spell disaster for social projects in our city?

Liệu giao tiếp kém có thể gây ra thảm họa cho các dự án xã hội ở thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spell disaster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spell disaster

Không có idiom phù hợp