Bản dịch của từ Spell disaster trong tiếng Việt
Spell disaster
Spell disaster (Verb)
Ignoring climate change will spell disaster for future generations.
Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ gây ra thảm họa cho thế hệ sau.
The new policy does not spell disaster for social equality.
Chính sách mới không gây ra thảm họa cho bình đẳng xã hội.
Will this decision spell disaster for community health programs?
Liệu quyết định này có gây ra thảm họa cho các chương trình sức khỏe cộng đồng?
Poor planning can spell disaster for community events like the festival.
Kế hoạch kém có thể gây ra thảm họa cho các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
Ignoring social issues does not spell disaster for our society.
Phớt lờ các vấn đề xã hội không gây ra thảm họa cho xã hội của chúng ta.
Can poor communication spell disaster for social projects in our city?
Liệu giao tiếp kém có thể gây ra thảm họa cho các dự án xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ "disaster" trong tiếng Anh có nghĩa là thảm họa, tai họa, hoặc sự cố nghiêm trọng gây ra thiệt hại lớn về tính mạng, tài sản hoặc môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "disaster" có thể được sử dụng để chỉ những tình huống khó khăn hoặc thất bại nghiêm trọng hơn.