Bản dịch của từ Spellbinder trong tiếng Việt

Spellbinder

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spellbinder (Noun)

spˈɛlbaɪndəɹ
spˈɛlbaɪndəɹ
01

Một người hoặc vật làm mê hoặc hoặc thu hút sự chú ý.

A person or thing that fascinates or holds attention.

Ví dụ

The speaker was a true spellbinder during the social event last night.

Diễn giả là một người quyến rũ thật sự trong sự kiện xã hội tối qua.

Many people did not find the presentation to be a spellbinder.

Nhiều người không thấy bài thuyết trình là một điều quyến rũ.

Was the magician a spellbinder at the social gathering last week?

Có phải ảo thuật gia là một người quyến rũ tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước?

Spellbinder (Adjective)

spˈɛlbaɪndəɹ
spˈɛlbaɪndəɹ
01

Gây ra sự mê hoặc hoặc thu hút sự chú ý.

Causing fascination or holding attention.

Ví dụ

The speaker was a spellbinder, captivating everyone at the social event.

Diễn giả là một người gây chú ý, thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The presentation was not a spellbinder, failing to engage the audience.

Bài thuyết trình không gây chú ý, không thu hút được khán giả.

Was the movie a spellbinder for the audience at the social gathering?

Bộ phim có phải là một tác phẩm gây chú ý cho khán giả tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spellbinder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spellbinder

Không có idiom phù hợp