Bản dịch của từ Spellbinder trong tiếng Việt
Spellbinder
Spellbinder (Noun)
The speaker was a true spellbinder during the social event last night.
Diễn giả là một người quyến rũ thật sự trong sự kiện xã hội tối qua.
Many people did not find the presentation to be a spellbinder.
Nhiều người không thấy bài thuyết trình là một điều quyến rũ.
Was the magician a spellbinder at the social gathering last week?
Có phải ảo thuật gia là một người quyến rũ tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước?
Spellbinder (Adjective)
Gây ra sự mê hoặc hoặc thu hút sự chú ý.
The speaker was a spellbinder, captivating everyone at the social event.
Diễn giả là một người gây chú ý, thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The presentation was not a spellbinder, failing to engage the audience.
Bài thuyết trình không gây chú ý, không thu hút được khán giả.
Was the movie a spellbinder for the audience at the social gathering?
Bộ phim có phải là một tác phẩm gây chú ý cho khán giả tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "spellbinder" được định nghĩa là người có khả năng thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả thông qua lời nói hoặc diễn xuất. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ một diễn giả/cuộc thuyết trình hấp dẫn. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phần lớn ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "spellbinder" có nguồn gốc từ hai thành tố: "spell" (ma thuật, phép thuật) và "binder" (người liên kết). "Spell" xuất phát từ từ "spell" trong tiếng Old English, có nghĩa là "phép thuật" hoặc "một lời cầu nguyện". Từ này mang theo khái niệm về sự quyến rũ và sức mạnh. Theo thời gian, "binder" đã được dùng để chỉ người kết nối hoặc thu hút sự chú ý. Hiện nay, "spellbinder" chỉ những người có khả năng cuốn hút, diễn thuyết hấp dẫn, gây sự chú ý mãnh liệt từ công chúng.
Từ "spellbinder" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh nghệ thuật, diễn xuất hoặc những câu chuyện hấp dẫn thu hút sự chú ý của người nghe. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc tác phẩm có sức thu hút lớn, khiến người xem hoặc thính giả bị mê hoặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp