Bản dịch của từ Spellbinding trong tiếng Việt

Spellbinding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spellbinding (Adjective)

ˈspɛlˌbaɪn.dɪŋ
ˈspɛlˌbaɪn.dɪŋ
01

Giữ sự chú ý của một người hoàn toàn như thể có phép thuật; lôi cuốn.

Holding ones attention completely as though by magic fascinating.

Ví dụ

The magician's performance was spellbinding.

Màn biểu diễn của ảo thuật gia đã làm mê mẩn.

The spellbinding story captivated the audience.

Câu chuyện hấp dẫn đã thu hút khán giả.

The spellbinding movie received rave reviews.

Bộ phim cuốn hút nhận được những đánh giá tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spellbinding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spellbinding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.