Bản dịch của từ Spelling bee trong tiếng Việt

Spelling bee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spelling bee (Noun)

spˈɛlɨŋ bˈi
spˈɛlɨŋ bˈi
01

Một cuộc thi trong đó người tham gia được yêu cầu đánh vần nhiều từ khác nhau, thường có độ khó tăng dần.

A competition in which participants are asked to spell a wide variety of words usually with increasing difficulty.

Ví dụ

The spelling bee at Lincoln High School was very competitive this year.

Cuộc thi đánh vần tại trường trung học Lincoln năm nay rất cạnh tranh.

Many students did not participate in the spelling bee last month.

Nhiều học sinh đã không tham gia cuộc thi đánh vần tháng trước.

Is the spelling bee scheduled for next Saturday at the community center?

Cuộc thi đánh vần có được lên lịch vào thứ Bảy tới tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spelling bee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spelling bee

Không có idiom phù hợp