Bản dịch của từ Spelling bee trong tiếng Việt
Spelling bee

Spelling bee (Noun)
Một cuộc thi trong đó người tham gia được yêu cầu đánh vần nhiều từ khác nhau, thường có độ khó tăng dần.
A competition in which participants are asked to spell a wide variety of words usually with increasing difficulty.
The spelling bee at Lincoln High School was very competitive this year.
Cuộc thi đánh vần tại trường trung học Lincoln năm nay rất cạnh tranh.
Many students did not participate in the spelling bee last month.
Nhiều học sinh đã không tham gia cuộc thi đánh vần tháng trước.
Is the spelling bee scheduled for next Saturday at the community center?
Cuộc thi đánh vần có được lên lịch vào thứ Bảy tới tại trung tâm cộng đồng không?
"Spelling bee" là một cuộc thi đánh vần từ, thường diễn ra trong môi trường học đường, nhằm kiểm tra khả năng đánh vần và ghi nhớ từ ngữ của học sinh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Hoa Kỳ và Canada, trong khi ở Anh, các cuộc thi tương tự thường được gọi là "spelling contest" hoặc "spelling competition". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh tổ chức và tên gọi, nhưng mục tiêu chung vẫn là đánh giá kỹ năng ngôn ngữ.
Từ "spelling bee" có nguồn gốc từ từ "bee" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ đến một cuộc thi hay hoạt động mà những người tham gia thi tài trong việc viết đúng chính tả của các từ. Tiền tố "spelling" xuất phát từ động từ "spell", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "spellian", nghĩa là gán cho một từ một hình thức viết nhất định. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển thành các cuộc thi chính thức, nổi bật nhất là các cuộc thi chữ cái, ngày càng phổ biến trong giáo dục hiện đại.
Cụm từ "spelling bee" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và các cuộc thi chính thức về chính tả, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. "Spelling bee" cũng được sử dụng để mô tả các hoạt động ngoại khóa tại trường học, khuyến khích sự phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sự tự tin khi giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp