Bản dịch của từ Spelt trong tiếng Việt
Spelt
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Spelt (Verb)
She spelt her name wrong on the social media profile.
Cô ấy đã đánh vần sai tên của mình trên hồ sơ mạng xã hội.
He spelt the event date incorrectly in the social group chat.
Anh ấy đã đánh vần sai ngày diễn ra sự kiện trong cuộc trò chuyện nhóm trên mạng xã hội.
They spelt the celebrity's name right in the social media post.
Họ đã đánh vần tên của người nổi tiếng ngay trong bài đăng trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Spelt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spelling |
Họ từ
Từ "spelt" là dạng quá khứ của động từ "spell", có nghĩa là đánh vần hay viết chữ. Trong tiếng Anh, "spelt" được sử dụng phổ biến tại Anh (British English) trong khi ở Mỹ (American English), dạng quá khứ "spelled" thường được ưa chuộng hơn. Về nghĩa, cả hai phiên bản đều mang cùng ý nghĩa, tuy nhiên, "spelled" có thể được xem là phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ.
Từ "spelt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spelta", một thuật ngữ dùng để chỉ loại lúa mì cổ. Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, "spelt" được sử dụng để chỉ một giống lúa mì có vỏ cứng hơn, thường được trồng ở châu Âu. Ngày nay, "spelt" không chỉ chỉ đến loại ngũ cốc này mà còn liên quan đến các sản phẩm từ nó, nhấn mạnh vai trò của spelt trong thực phẩm hữu cơ và chế độ ăn uống lành mạnh hiện đại.
Từ "spelt" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong hai thành phần: Nghe và Đọc, với tần suất thấp do đây là từ chuyên ngành về nông nghiệp và thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này thỉnh thoảng được sử dụng để thảo luận về chế độ ăn uống hoặc nông sản. Ngoài ra, "spelt" được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng, thực phẩm hữu cơ, và xu hướng ẩm thực lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree](https://media.zim.vn/643eb272bd0701da58783d51/tong-hop-bai-mau-ielts-writing-task-2-dang-agree-or-disagree.jpg)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023](https://media.zim.vn/641bf532a6c8aeca3e21a2c7/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-18032023.jpg)
![IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng](https://media.zim.vn/6418726d935e636b3a8fdf6a/ielts-speaking-part-1-weather.jpg)