Bản dịch của từ Spew trong tiếng Việt
Spew

Spew (Noun)
Nôn.
After a night of heavy drinking, John began to spew uncontrollably.
Sau một đêm uống rượu say, John bắt đầu phun ra không kiểm soát.
The smell of alcohol on her breath made it obvious she had been spewing.
Mùi rượu trong hơi thở của cô cho thấy rõ ràng là cô đã phun ra.
He felt embarrassed after spewing in front of his friends at the party.
Anh cảm thấy xấu hổ sau khi phun ra trước mặt bạn bè trong bữa tiệc.
Spew (Verb)
The volcano spewed ash and lava, causing widespread panic.
Núi lửa phun tro và dung nham, gây hoảng loạn trên diện rộng.
The factory spewed toxic fumes into the air, affecting nearby residents.
Nhà máy phun khói độc vào không khí, ảnh hưởng đến người dân gần đó.
The social media platform spewed fake news, misleading the public.
Nền tảng mạng xã hội tung ra tin tức giả mạo, gây hiểu lầm cho công chúng.
Dạng động từ của Spew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spewn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spewing |
Họ từ
Từ "spew" có nghĩa là phun ra hoặc bộc phát một cách mạnh mẽ, thường đề cập đến chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Anh Mỹ, "spew" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động nôn mửa hoặc phát ra chất lỏng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự nhưng đôi khi mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc bộc phát ý kiến hoặc thông tin. Hình thức viết và cách phát âm cơ bản của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "spew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spewen", xuất phát từ gốc Germanic, có nghĩa là "phun ra" hoặc "trào ra". Gốc của từ này còn liên quan đến từ tiếng Latin "spuere", mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả hành động phun ra một cách mạnh mẽ và bất ngờ, thường liên quan đến chất lỏng hoặc khí. Hiện nay, "spew" còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc phát tán thông tin hoặc cảm xúc một cách mạnh mẽ, phản ánh sự mạnh mẽ trong cách biểu đạt.
Từ "spew" thường gặp trong các khía cạnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, mặc dù không phổ biến bằng những từ ngữ khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả hành động phun ra chất lỏng hoặc sự bộc phát của cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như sự tức giận hoặc nỗi thất vọng. Trong các văn bản học thuật và báo chí, "spew" thường phản ánh những phản ứng mạnh có thể gây sự chú ý hoặc tiêu cực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp