Bản dịch của từ Spew trong tiếng Việt

Spew

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spew (Noun)

spjˈu
spjˈu
01

Nôn.

Vomit.

Ví dụ

After a night of heavy drinking, John began to spew uncontrollably.

Sau một đêm uống rượu say, John bắt đầu phun ra không kiểm soát.

The smell of alcohol on her breath made it obvious she had been spewing.

Mùi rượu trong hơi thở của cô cho thấy rõ ràng là cô đã phun ra.

He felt embarrassed after spewing in front of his friends at the party.

Anh cảm thấy xấu hổ sau khi phun ra trước mặt bạn bè trong bữa tiệc.

Spew (Verb)

spjˈu
spjˈu
01

Trục xuất số lượng lớn (thứ gì đó) một cách nhanh chóng và cưỡng bức.

Expel large quantities of (something) rapidly and forcibly.

Ví dụ

The volcano spewed ash and lava, causing widespread panic.

Núi lửa phun tro và dung nham, gây hoảng loạn trên diện rộng.

The factory spewed toxic fumes into the air, affecting nearby residents.

Nhà máy phun khói độc vào không khí, ảnh hưởng đến người dân gần đó.

The social media platform spewed fake news, misleading the public.

Nền tảng mạng xã hội tung ra tin tức giả mạo, gây hiểu lầm cho công chúng.

Dạng động từ của Spew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spewn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spew

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.