Bản dịch của từ Spiciness trong tiếng Việt

Spiciness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiciness (Noun)

ˈspaɪ.si.nəs
ˈspaɪ.si.nəs
01

Tính chất cay, hoặc có vị hăng, nồng.

The quality of being spicy or having a strong pungent flavor.

Ví dụ

The spiciness of Thai food attracts many social gatherings in Seattle.

Độ cay của món Thái thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở Seattle.

The restaurant's spiciness does not appeal to everyone in our group.

Độ cay của nhà hàng không thu hút mọi người trong nhóm chúng tôi.

Is the spiciness of Indian cuisine too much for your taste?

Độ cay của ẩm thực Ấn Độ có quá mức với khẩu vị của bạn không?

Dạng danh từ của Spiciness (Noun)

SingularPlural

Spiciness

-

Spiciness (Noun Uncountable)

ˈspaɪ.si.nəs
ˈspaɪ.si.nəs
01

Đặc tính có vị cay hoặc hăng.

The characteristic of being spicy or pungent in flavor.

Ví dụ

The spiciness of Thai food attracts many social gatherings in Seattle.

Độ cay của món Thái thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở Seattle.

The spiciness of the dish did not appeal to everyone at the party.

Độ cay của món ăn không thu hút mọi người trong bữa tiệc.

Is the spiciness of Indian cuisine too much for American tastes?

Độ cay của ẩm thực Ấn Độ có quá nhiều cho khẩu vị Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiciness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiciness

Không có idiom phù hợp