Bản dịch của từ Spineless trong tiếng Việt

Spineless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spineless (Adjective)

spˈaɪnləs
spˈaɪnlɪs
01

Không có cột sống hoặc xương sống; động vật không xương sống.

Having no spine or backbone invertebrate.

Ví dụ

Many people consider politicians spineless when they avoid tough decisions.

Nhiều người coi các chính trị gia là không có nguyên tắc khi họ tránh quyết định khó khăn.

She is not spineless; she stands up for her beliefs.

Cô ấy không phải là người không có nguyên tắc; cô ấy đứng lên vì niềm tin của mình.

Are spineless leaders good for society's progress?

Liệu các nhà lãnh đạo không có nguyên tắc có tốt cho sự tiến bộ của xã hội không?

02

(của động vật hoặc thực vật) thiếu gai.

Of an animal or plant lacking spines.

Ví dụ

The spineless jellyfish drifted through the water near the beach.

Con sứa không xương trôi dạt qua nước gần bãi biển.

Spineless creatures like slugs often hide under leaves during the day.

Những sinh vật không xương như ốc sên thường trốn dưới lá ban ngày.

Are spineless animals less likely to survive in harsh environments?

Có phải những động vật không xương ít có khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt hơn không?

03

Yếu đuối và vô mục đích.

Weak and purposeless.

Ví dụ

Many spineless leaders failed to address the community's urgent needs.

Nhiều lãnh đạo không có chính kiến đã không giải quyết nhu cầu cấp bách của cộng đồng.

Spineless individuals often avoid taking a stand on important issues.

Những người không có chính kiến thường tránh đứng lên về các vấn đề quan trọng.

Are spineless people more common in today's social discussions?

Liệu những người không có chính kiến có phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spineless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spineless

Không có idiom phù hợp