Bản dịch của từ Spinneret trong tiếng Việt
Spinneret

Spinneret (Noun)
The spinneret produces silk for the spider's web in nature.
Spinneret tạo ra tơ cho mạng nhện trong tự nhiên.
The spinneret does not make silk for all insect species.
Spinneret không tạo ra tơ cho tất cả các loài côn trùng.
How does the spinneret of a silkworm function during production?
Spinneret của sâu tơ hoạt động như thế nào trong quá trình sản xuất?
Spinneret là một thuật ngữ chỉ cấu trúc trong cơ thể các loài nhện và sâu bướm, được dùng để tiết ra tơ hoặc sợi. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên mạng nhện hoặc kén tằm. Trong tiếng Anh, từ "spinneret" được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Hình thức viết và phát âm của từ này cũng không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "spinneret" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "spina" có nghĩa là "cái gai" hoặc "sợi chỉ". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "espinette", ám chỉ đến cấu trúc hình dạng như gai có chức năng sản xuất tơ. Trong sinh học, spinneret chỉ các cơ quan của nhện có khả năng tiết tơ phục vụ cho việc làm mạng hoặc tổ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác vai trò của nó trong việc tạo ra sợi chỉ và tơ.
Từ "spinneret" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi về khoa học tự nhiên hoặc nghiên cứu sinh học, nơi mô tả cấu trúc tạo ra tơ của nhện. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may để chỉ thiết bị tạo sợi. Ngoài ra, "spinneret" cũng có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu về vật liệu sinh học và công nghệ nano.