Bản dịch của từ Gossamer trong tiếng Việt
Gossamer

Gossamer (Noun)
Một chất mịn, dạng màng bao gồm mạng nhện do những con nhện nhỏ giăng ra, đặc biệt được thấy vào mùa thu.
A fine filmy substance consisting of cobwebs spun by small spiders seen especially in autumn.
Her essay was filled with gossamer details about social interactions.
Bài luận của cô ấy đầy chi tiết mảnh mai về tương tác xã hội.
He couldn't find any gossamer connections between the characters in his story.
Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ mối liên hệ mảnh mai nào giữa các nhân vật trong câu chuyện của mình.
Did you notice the gossamer threads of friendship in their conversation?
Bạn có để ý đến những sợi mảnh mai của tình bạn trong cuộc trò chuyện của họ không?
Họ từ
Gossamer là một danh từ chỉ loại vải mỏng, nhẹ và trong suốt, thường được mô tả như là sự tinh tế và mỏng manh của tơ nhện hoặc lớp vỏ mềm mại. Trong tiếng Anh Mỹ, gossamer thường được sử dụng để chỉ những thứ mang tính chất nhẹ nhàng, thoáng đãng; ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh văn chương hơn. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và cách sử dụng của từ này tương đối thống nhất giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "gossamer" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, xuất phát từ cụm từ "gossamer", có nghĩa là "lưới tơ mỏng". Nguồn gốc Latin có thể được truy nguyên về từ "gossypium", nghĩa là bông, chỉ vật liệu nhẹ và mỏng. Từ thế kỷ 14, "gossamer" đã được sử dụng để mô tả tơ nhện và các vật liệu mỏng manh khác, đồng thời được mở rộng để chỉ nét tinh tế, mảnh mai trong văn học cũng như nghệ thuật hiện đại.
Từ "gossamer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những vật chất nhẹ nhàng, mong manh như tơ nhện hoặc vải mỏng manh. Ngoài ra, "gossamer" còn có thể xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để thể hiện sự thanh thoát, nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp