Bản dịch của từ Spinning rod trong tiếng Việt
Spinning rod
Spinning rod (Idiom)
Một cần câu được thiết kế để quăng và thu mồi.
A rod designed for lure casting and retrieving.
Do you prefer using a spinning rod for fishing in the river?
Bạn có thích sử dụng cần câu xoay để câu cá ở sông không?
She bought a new spinning rod to improve her fishing skills.
Cô ấy đã mua một cây cần câu xoay mới để cải thiện kỹ năng câu cá của mình.
Using a spinning rod is essential for catching specific types of fish.
Sử dụng cần câu xoay là điều quan trọng để bắt được loại cá cụ thể.
Do you prefer using a spinning rod for fishing in social events?
Bạn có thích sử dụng cần câu quay khi câu cá trong các sự kiện xã hội không?
She never brings a spinning rod to parties as she finds it boring.
Cô ấy không bao giờ mang theo cần câu quay khi đi dự tiệc vì cô thấy nó nhàm chán.
Have you ever tried using a spinning rod for fishing with friends?
Bạn đã từng thử sử dụng cần câu quay khi câu cá cùng bạn bè chưa?
Cần câu dùng cho kỹ thuật kéo sợi.
A fishing rod used for spinning techniques.
He caught a big fish using his spinning rod.
Anh ấy đã bắt được một con cá lớn bằng cần câu xoay.
She never learned how to use a spinning rod properly.
Cô ấy chưa bao giờ học cách sử dụng cần câu xoay đúng cách.
Do you think a spinning rod is essential for fishing?
Bạn có nghĩ rằng cần câu xoay là cần thiết cho câu cá không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spinning rod cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp