Bản dịch của từ Spinning rod trong tiếng Việt

Spinning rod

Idiom

Spinning rod (Idiom)

01

Một cần câu được thiết kế để quăng và thu mồi.

A rod designed for lure casting and retrieving.

Ví dụ

Do you prefer using a spinning rod for fishing in the river?

Bạn có thích sử dụng cần câu xoay để câu cá ở sông không?

She bought a new spinning rod to improve her fishing skills.

Cô ấy đã mua một cây cần câu xoay mới để cải thiện kỹ năng câu cá của mình.

Using a spinning rod is essential for catching specific types of fish.

Sử dụng cần câu xoay là điều quan trọng để bắt được loại cá cụ thể.

02

Một công cụ được sử dụng trong môn thể thao câu cá quay.

A tool used in the sport of spin fishing.

Ví dụ

Do you prefer using a spinning rod for fishing in social events?

Bạn có thích sử dụng cần câu quay khi câu cá trong các sự kiện xã hội không?

She never brings a spinning rod to parties as she finds it boring.

Cô ấy không bao giờ mang theo cần câu quay khi đi dự tiệc vì cô thấy nó nhàm chán.

Have you ever tried using a spinning rod for fishing with friends?

Bạn đã từng thử sử dụng cần câu quay khi câu cá cùng bạn bè chưa?

03

Cần câu dùng cho kỹ thuật kéo sợi.

A fishing rod used for spinning techniques.

Ví dụ

He caught a big fish using his spinning rod.

Anh ấy đã bắt được một con cá lớn bằng cần câu xoay.

She never learned how to use a spinning rod properly.

Cô ấy chưa bao giờ học cách sử dụng cần câu xoay đúng cách.

Do you think a spinning rod is essential for fishing?

Bạn có nghĩ rằng cần câu xoay là cần thiết cho câu cá không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spinning rod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinning rod

Không có idiom phù hợp