Bản dịch của từ Spiral turning trong tiếng Việt

Spiral turning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiral turning (Noun)

spˈaɪɹəl tɝˈnɨŋ
spˈaɪɹəl tɝˈnɨŋ
01

Một đường cong quấn quanh một điểm trung tâm trong khi di chuyển ra xa hoặc tiến về điểm đó.

A curve that winds around a center point while moving away from or toward that point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trường hợp gợi lại hình xoắn; một con đường hoặc hướng di chuyển theo hình xoắn.

An instance of spiraling; a spiral path or course of motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyển động tròn liên tục quanh trục.

A continuous, circular movement around an axis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiral turning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral turning

Không có idiom phù hợp