Bản dịch của từ Splinter group trong tiếng Việt

Splinter group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splinter group (Noun)

splˈɪntəɹ gɹup
splˈɪntəɹ gɹup
01

Một nhóm nhỏ đã tách khỏi một tổ chức lớn hơn, đặc biệt là một tổ chức chính trị.

A small group that has separated from a larger organization especially a political one.

Ví dụ

The splinter group formed after disagreements in the community meeting last week.

Nhóm tách ra đã hình thành sau những bất đồng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Many believe the splinter group will not succeed in the elections.

Nhiều người tin rằng nhóm tách ra sẽ không thành công trong cuộc bầu cử.

Is the splinter group gaining support among the local residents?

Nhóm tách ra có đang nhận được sự ủng hộ từ cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splinter group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splinter group

Không có idiom phù hợp