Bản dịch của từ Splinter group trong tiếng Việt
Splinter group

Splinter group (Noun)
Một nhóm nhỏ đã tách khỏi một tổ chức lớn hơn, đặc biệt là một tổ chức chính trị.
A small group that has separated from a larger organization especially a political one.
The splinter group formed after disagreements in the community meeting last week.
Nhóm tách ra đã hình thành sau những bất đồng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many believe the splinter group will not succeed in the elections.
Nhiều người tin rằng nhóm tách ra sẽ không thành công trong cuộc bầu cử.
Is the splinter group gaining support among the local residents?
Nhóm tách ra có đang nhận được sự ủng hộ từ cư dân địa phương không?
Nhóm tách ra, hay còn gọi là "splinter group", đề cập đến một nhóm nhỏ hơn phát sinh từ một tổ chức lớn hơn, thường là do sự bất đồng về quan điểm hoặc mục tiêu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chính trị, xã hội và tôn giáo. Tại Anh và Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "splinter group" thường ngụ ý sự phân chia mang tính chất tiêu cực hoặc xung đột trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "splinter group" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "splinter", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "splinter", mang nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "mảnh vỡ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những nhóm tách ra từ một tổ chức lớn hơn, thường xuất phát từ sự bất đồng chính kiến hoặc khác biệt về quan điểm. Ý nghĩa này phản ánh sự phân mảnh và tách biệt mà các nhóm này trải qua khi tách khỏi một tổng thể, nhằm xây dựng hướng đi và lý tưởng riêng.
Từ "splinter group" được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Cụm từ này chỉ những nhóm tách ra từ một tổ chức lớn hơn, thường xảy ra trong các cuộc tranh luận hoặc bất đồng quan điểm. Nó cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tổ chức xã hội và chính trị, đề cập đến sự phân chia và cấu trúc của các nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp