Bản dịch của từ Split ticket trong tiếng Việt
Split ticket

Split ticket (Phrase)
I bought a split ticket to save money on my train journey.
Tôi đã mua một vé tách để tiết kiệm tiền cho chuyến đi tàu.
She did not use a split ticket for her trip to Hanoi.
Cô ấy đã không sử dụng vé tách cho chuyến đi đến Hà Nội.
Can you explain how a split ticket works for long journeys?
Bạn có thể giải thích cách vé tách hoạt động cho những chuyến đi dài không?
Thuật ngữ "split ticket" đề cập đến hành động bầu cử khi cử tri chọn ứng cử viên thuộc nhiều đảng phái khác nhau cho các vị trí khác nhau trên một lá phiếu. Khái niệm này phổ biến hơn trong bầu cử ở Hoa Kỳ, nơi cử tri có quyền tự do lựa chọn ứng cử viên mà không bị ràng buộc bởi đảng chính trị. Trong khi đó, ở Anh, cử tri thường có xu hướng bỏ phiếu cho một đảng duy nhất, dẫn đến khái niệm này ít được áp dụng hơn.
Thuật ngữ "split ticket" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mô tả hành vi bầu cử khi cử tri chọn lựa ứng cử viên từ nhiều đảng phái khác nhau cho các vị trí khác nhau trong cùng một cuộc bầu cử. Cụm từ này được cấu thành từ "split" (tách ra) và "ticket" (giấy chứng nhận, vé), xuất phát từ tiếng Latin "tessera", có nghĩa là một mảnh giấy hoặc một dấu hiệu. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong lựa chọn chính trị của cử tri.
Từ "split ticket" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh giao thông hoặc du lịch. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các chiến lược tài chính hoặc chính trị. Trong phần Nói, "split ticket" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về lựa chọn bỏ phiếu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về vé tàu hoặc xe buýt, nơi hành khách có thể tách vé để tiết kiệm chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp