Bản dịch của từ Split ticketing trong tiếng Việt
Split ticketing

Split ticketing (Noun)
Many travelers use split ticketing to save money on flights.
Nhiều du khách sử dụng vé tách để tiết kiệm tiền cho chuyến bay.
Split ticketing does not always guarantee lower prices for everyone.
Vé tách không phải lúc nào cũng đảm bảo giá thấp hơn cho mọi người.
Is split ticketing a common practice among budget travelers in 2023?
Vé tách có phải là một thói quen phổ biến của du khách tiết kiệm vào năm 2023 không?
Many voters used split ticketing in the 2020 presidential election.
Nhiều cử tri đã sử dụng hình thức bỏ phiếu tách biệt trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
Not everyone supports split ticketing in local elections.
Không phải ai cũng ủng hộ hình thức bỏ phiếu tách biệt trong các cuộc bầu cử địa phương.
Why do voters prefer split ticketing in recent elections?
Tại sao cử tri lại thích hình thức bỏ phiếu tách biệt trong các cuộc bầu cử gần đây?