Bản dịch của từ Split ticketing trong tiếng Việt

Split ticketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split ticketing (Noun)

splˈɪt tˈɪkətɨŋ
splˈɪt tˈɪkətɨŋ
01

Một phương pháp mua vé riêng lẻ cho các đoạn khác nhau của một hành trình hoặc tận dụng mức giá rẻ hơn.

A practice of purchasing separate tickets for different segments of a journey or to take advantage of cheaper fares.

Ví dụ

Many travelers use split ticketing to save money on flights.

Nhiều du khách sử dụng vé tách để tiết kiệm tiền cho chuyến bay.

Split ticketing does not always guarantee lower prices for everyone.

Vé tách không phải lúc nào cũng đảm bảo giá thấp hơn cho mọi người.

Is split ticketing a common practice among budget travelers in 2023?

Vé tách có phải là một thói quen phổ biến của du khách tiết kiệm vào năm 2023 không?

02

Hành động bỏ phiếu cho các ứng cử viên của các đảng chính trị khác nhau trong cùng một cuộc bầu cử.

The act of voting for candidates of different political parties in the same election.

Ví dụ

Many voters used split ticketing in the 2020 presidential election.

Nhiều cử tri đã sử dụng hình thức bỏ phiếu tách biệt trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.

Not everyone supports split ticketing in local elections.

Không phải ai cũng ủng hộ hình thức bỏ phiếu tách biệt trong các cuộc bầu cử địa phương.

Why do voters prefer split ticketing in recent elections?

Tại sao cử tri lại thích hình thức bỏ phiếu tách biệt trong các cuộc bầu cử gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Split ticketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split ticketing

Không có idiom phù hợp