Bản dịch của từ Splurge trong tiếng Việt
Splurge

Splurge (Noun)
Hành động tiêu tiền một cách phóng khoáng hoặc phung phí.
An act of spending money freely or extravagantly.
She went on a splurge and bought a designer handbag.
Cô ấy đã chi tiêu một cách hoang phí và mua một chiếc túi xách thương hiệu.
After receiving her bonus, Maria treated herself to a splurge.
Sau khi nhận tiền thưởng, Maria tự thưởng cho mình một cách hoang phí.
The group of friends enjoyed a splurge on a fancy dinner.
Nhóm bạn thưởng thức một bữa tối sang trọng một cách hoang phí.
Dạng danh từ của Splurge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Splurge | Splurges |
Splurge (Verb)
Tiêu (tiền) một cách thoải mái hoặc phung phí.
She decided to splurge on a designer dress for the party.
Cô ấy quyết định tiêu tiền một cách hoang phí cho một chiếc váy của nhà thiết kế cho bữa tiệc.
After receiving a bonus, he splurged on a luxurious vacation.
Sau khi nhận được tiền thưởng, anh ấy tiêu tiền một cách hoang phí cho một kỳ nghỉ xa xỉ.
The group of friends splurged on a fancy dinner to celebrate.
Nhóm bạn tiêu tiền một cách hoang phí cho một bữa tối sang trọng để ăn mừng.
Dạng động từ của Splurge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Splurge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Splurged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Splurged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splurges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splurging |
Họ từ
Từ "splurge" có nghĩa là chi tiêu một cách hào phóng, thường là vào những món đồ không cần thiết hoặc xa xỉ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó phổ biến hơn và thường liên quan đến việc tiêu tiền cho các hoạt động giải trí hoặc du lịch. Phát âm cũng có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm giữa.
Từ "splurge" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, được xem là một từ đồng âm với "splash" và có thể liên quan đến cách tiêu xài phung phí. Căn nguyên từ "splurgere" trong tiếng Latinh có nghĩa là "phung phí" hoặc "đổ tiền ra". Với sự chuyển biến trong ngữ nghĩa, "splurge" hiện nay được dùng để chỉ hành động tiêu tiền phung phí hoặc thỏa mãn bản thân một cách thái quá, phản ánh sự trợ giúp cho sự tiêu dùng và các trải nghiệm cá nhân.
Từ "splurge" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, phản ánh các chủ đề liên quan đến tiêu dùng, tài chính cá nhân và lối sống. Trong bài nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen chi tiêu hoặc sự phung phí tiền bạc. Trong ngữ cảnh chung, "splurge" thường liên quan đến các tình huống cá nhân như mua sắm xa xỉ, kỳ nghỉ hoặc các hoạt động giải trí, nhấn mạnh tính chất chi tiêu vượt mức thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp