Bản dịch của từ Splutter trong tiếng Việt
Splutter
Splutter (Noun)
The audience made a splutter when the comedian told a bad joke.
Khán giả đã phát ra tiếng khịt mũi khi diễn viên hài kể một câu đùa tệ.
The speech did not cause any splutter during the event last night.
Bài phát biểu không gây ra tiếng khịt mũi nào trong sự kiện tối qua.
Did anyone hear a splutter during the debate on social issues?
Có ai nghe thấy tiếng khịt mũi nào trong cuộc tranh luận về vấn đề xã hội không?
Splutter (Verb)
During the speech, he began to splutter nervously in front of everyone.
Trong bài phát biểu, anh ấy bắt đầu splutter một cách lo lắng trước mọi người.
She did not splutter when answering questions during the interview.
Cô ấy không splutter khi trả lời câu hỏi trong buổi phỏng vấn.
Did he splutter when discussing his opinions at the meeting?
Anh ấy có splutter khi thảo luận ý kiến tại cuộc họp không?
Họ từ
Từ "splutter" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh lộp bộp, thường kèm theo sự khó khăn trong việc nói ra hoặc do sự buồn cười, tức giận hoặc khó thở. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Người Anh thường phát âm với âm "u" nhẹ hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "a" hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc phát âm không rõ ràng hoặc thể hiện sự bối rối.
Từ "splutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể liên quan đến từ "split" trong nghĩa là bắn ra, văng ra. Nguyên gốc từ tiếng Latin là “splutere”, diễn tả hành động tạo ra âm thanh hoặc chất lỏng trong trạng thái không kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của "splutter" không chỉ mô tả âm thanh mà còn ám chỉ hành động diễn ra lộn xộn và khó kiểm soát, phản ánh đặc tính nhanh chóng và mạnh mẽ của hành động đó.
Từ "splutter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi mô tả âm thanh hoặc tình huống gấp gáp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động nói nhanh, khó khăn hoặc hoảng sợ, chẳng hạn như khi một người cảm thấy không thoải mái hoặc tức giận. Từ này còn có thể xuất hiện trong văn chương để tái hiện tình huống căng thẳng, làm nổi bật cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp