Bản dịch của từ Splutter trong tiếng Việt

Splutter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splutter (Noun)

splˈʌtəɹ
splˈʌtəɹ
01

Một tiếng nổ ngắn hoặc tiếng nghẹn ngào.

A short explosive spitting or choking noise.

Ví dụ

The audience made a splutter when the comedian told a bad joke.

Khán giả đã phát ra tiếng khịt mũi khi diễn viên hài kể một câu đùa tệ.

The speech did not cause any splutter during the event last night.

Bài phát biểu không gây ra tiếng khịt mũi nào trong sự kiện tối qua.

Did anyone hear a splutter during the debate on social issues?

Có ai nghe thấy tiếng khịt mũi nào trong cuộc tranh luận về vấn đề xã hội không?

Splutter (Verb)

splˈʌtəɹ
splˈʌtəɹ
01

Tạo ra một loạt âm thanh khạc nhổ hoặc nghẹt thở ngắn.

Make a series of short explosive spitting or choking sounds.

Ví dụ

During the speech, he began to splutter nervously in front of everyone.

Trong bài phát biểu, anh ấy bắt đầu splutter một cách lo lắng trước mọi người.

She did not splutter when answering questions during the interview.

Cô ấy không splutter khi trả lời câu hỏi trong buổi phỏng vấn.

Did he splutter when discussing his opinions at the meeting?

Anh ấy có splutter khi thảo luận ý kiến tại cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splutter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splutter

Không có idiom phù hợp