Bản dịch của từ Spoils system trong tiếng Việt
Spoils system

Spoils system (Idiom)
The spoils system benefits loyal supporters in political campaigns like 2020.
Hệ thống đặc quyền mang lại lợi ích cho những người ủng hộ trong các chiến dịch chính trị như năm 2020.
The spoils system does not ensure qualified candidates for public office.
Hệ thống đặc quyền không đảm bảo ứng viên đủ tiêu chuẩn cho chức vụ công.
Is the spoils system fair for all citizens in our democracy?
Hệ thống đặc quyền có công bằng cho tất cả công dân trong nền dân chủ của chúng ta không?
Hệ thống spoils (hệ thống đền bù) là một thuật ngữ chính trị mô tả việc phân bổ vị trí công chức cho những người ủng hộ, thường là thuộc đảng thắng cử, nhằm củng cố quyền lực chính trị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Mỹ trong thế kỷ 19 và phản ánh quan điểm "win the spoils" (người thắng được lợi). Hệ thống này đã gây tranh cãi liên quan đến tham nhũng và sự thiếu hiệu quả trong chính phủ.
Hệ thống "spoils" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "spolium", nghĩa là "chiến lợi phẩm". Thuật ngữ này vào thế kỷ 19 được sử dụng để chỉ thực hành bổ nhiệm quan chức chính phủ dựa trên lòng trung thành hơn là năng lực. Hệ thống này được phổ biến dưới thời Tổng thống Andrew Jackson, tạo điều kiện cho việc lạm dụng quyền lực và tham nhũng. Ý nghĩa hiện tại của "spoils system" liên quan đến việc phân phối quyền lực và lợi ích trong chính trị.
Hệ thống "spoils" (hay còn gọi là hệ thống "thưởng") thường xuất hiện trong các bài luận và các khía cạnh liên quan đến chính trị và quản trị công. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, viết do tính chuyên biệt và hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong các môn học về lịch sử chính trị hoặc khoa học xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc phân chia vị trí công vụ theo mối quan hệ chính trị và sự ủng hộ, làm nổi bật ảnh hưởng của quyền lực và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp