Bản dịch của từ Spoils system trong tiếng Việt

Spoils system

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoils system (Idiom)

01

Việc thực hiện một đảng chính trị thành công trao các chức vụ công cho những người ủng hộ nó.

The practice of a successful political party giving public offices to its supporters.

Ví dụ

The spoils system benefits loyal supporters in political campaigns like 2020.

Hệ thống đặc quyền mang lại lợi ích cho những người ủng hộ trong các chiến dịch chính trị như năm 2020.

The spoils system does not ensure qualified candidates for public office.

Hệ thống đặc quyền không đảm bảo ứng viên đủ tiêu chuẩn cho chức vụ công.

Is the spoils system fair for all citizens in our democracy?

Hệ thống đặc quyền có công bằng cho tất cả công dân trong nền dân chủ của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spoils system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoils system

Không có idiom phù hợp