Bản dịch của từ Spoken word trong tiếng Việt

Spoken word

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoken word (Noun)

01

Một từ được nói chứ không phải bằng văn bản.

A word that is spoken rather than written.

Ví dụ

She used a spoken word to express her feelings during the event.

Cô ấy đã sử dụng một từ nói để diễn đạt cảm xúc của mình trong sự kiện.

The poet captivated the audience with her powerful spoken word performance.

Nhà thơ đã thu hút khán giả bằng buổi biểu diễn từ nói mạnh mẽ của mình.

The spoken word competition showcased a variety of talented individuals.

Cuộc thi từ nói đã trình diễn một loạt các cá nhân tài năng.

Spoken word (Verb)

01

Nói hoặc phát âm các từ theo một cách cụ thể.

Utter or pronounce words in a particular way.

Ví dụ

She speaks eloquently during public events.

Cô ấy nói lưu loát trong các sự kiện công cộng.

He articulates his thoughts clearly in group discussions.

Anh ấy diễn đạt ý kiến của mình rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm.

They communicate effectively with their spoken word skills.

Họ giao tiếp hiệu quả với kỹ năng nói của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoken word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoken word

Không có idiom phù hợp