Bản dịch của từ Spoken word trong tiếng Việt
Spoken word

Spoken word (Noun)
She used a spoken word to express her feelings during the event.
Cô ấy đã sử dụng một từ nói để diễn đạt cảm xúc của mình trong sự kiện.
The poet captivated the audience with her powerful spoken word performance.
Nhà thơ đã thu hút khán giả bằng buổi biểu diễn từ nói mạnh mẽ của mình.
The spoken word competition showcased a variety of talented individuals.
Cuộc thi từ nói đã trình diễn một loạt các cá nhân tài năng.
Spoken word (Verb)
Nói hoặc phát âm các từ theo một cách cụ thể.
Utter or pronounce words in a particular way.
She speaks eloquently during public events.
Cô ấy nói lưu loát trong các sự kiện công cộng.
He articulates his thoughts clearly in group discussions.
Anh ấy diễn đạt ý kiến của mình rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm.
They communicate effectively with their spoken word skills.
Họ giao tiếp hiệu quả với kỹ năng nói của mình.
"Spoken word" là một thể loại nghệ thuật thể hiện thông qua diễn thuyết trực tiếp, thường tập trung vào việc truyền đạt cảm xúc và ý tưởng thông qua ngôn ngữ. Thể loại này có nguồn gốc từ văn hóa miệng và thường được sử dụng trong các buổi trình diễn, như poetry slam. Khác với thơ viết, spoken word nhấn mạnh yếu tố trình diễn và tương tác với khán giả, tạo ra một trải nghiệm độc đáo, mang tính cộng động cao.
Cụm từ "spoken word" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "spoken" (nói) và "word" (từ). "Spoken" nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là phát biểu hoặc nói ra, lại có liên hệ với ngôn ngữ Latin "spatium". "Spoken word" thường được sử dụng để chỉ một loại hình nghệ thuật biểu diễn, trong đó lời nói được truyền đạt một cách đầy cảm xúc và nghệ thuật, mang theo ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của ngôn ngữ nói trong văn hóa hiện đại, phục vụ cho việc truyền tải thông điệp và cảm xúc một cách mạnh mẽ.
Thuật ngữ "spoken word" thường xuất hiện trong các phần thi nghe và nói của IELTS, với tần suất vừa phải trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật biểu diễn và giao tiếp. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự tương tác xã hội và văn hóa. Ngoài ra, "spoken word" thường được sử dụng trong các buổi trình diễn thơ, hoạt động giáo dục và các diễn đàn nghệ thuật, nhấn mạnh phong cách diễn đạt trực tiếp và cảm xúc của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp