Bản dịch của từ Spook trong tiếng Việt

Spook

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spook (Noun)

spˈuk
spˈuk
01

Một người da đen.

A black person.

Ví dụ

The spook was the only black person in the meeting.

Ma quỷ là người da đen duy nhất trong cuộc họp.

She felt uncomfortable being the only spook in the room.

Cô cảm thấy không thoải mái khi là ma quỷ duy nhất trong phòng.

The spook faced discrimination in the predominantly white neighborhood.

Ma ma phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong khu dân cư chủ yếu là người da trắng.

02

Một con ma.

A ghost.

Ví dụ

During Halloween, kids dress up as spooks and go trick-or-treating.

Trong lễ Halloween, trẻ em hóa trang thành ma quỷ và đi xin kẹo.

The old mansion was rumored to be haunted by a spook.

Ngôi biệt thự cổ được đồn đại là bị ma ma ám.

In the ghost tour, they shared stories about the spooks that lingered.

Trong chuyến du lịch ma quái, họ đã chia sẻ những câu chuyện về những ma quái vẫn còn vương vấn.

03

Một điệp viên.

A spy.

Ví dụ

The government hired a spook to gather intelligence on foreign activities.

Chính phủ đã thuê một ma quỷ để thu thập thông tin tình báo về các hoạt động nước ngoài.

The spook's identity was kept secret to protect their mission.

Danh tính của ma quỷ được giữ bí mật để bảo vệ sứ mệnh của họ.

The spook revealed classified information to the authorities.

Ma ma đã tiết lộ thông tin mật cho chính quyền.

Dạng danh từ của Spook (Noun)

SingularPlural

Spook

Spooks

Spook (Verb)

spˈuk
spˈuk
01

Hoảng sợ; làm mất bình tĩnh.

Frighten; unnerve.

Ví dụ

The horror movie really spooked me last night.

Bộ phim kinh dị thực sự đã làm tôi sợ hãi tối qua.

The unexpected noise spooked the guests at the party.

Tiếng động bất ngờ đã khiến những vị khách trong bữa tiệc hoảng sợ.

The ghost stories spooked the children during the campfire.

Những câu chuyện ma quái khiến bọn trẻ hoảng sợ trong buổi lửa trại.

Dạng động từ của Spook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spooking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spook

Không có idiom phù hợp