Bản dịch của từ Spook trong tiếng Việt
Spook

Spook (Noun)
The spook was the only black person in the meeting.
Ma quỷ là người da đen duy nhất trong cuộc họp.
She felt uncomfortable being the only spook in the room.
Cô cảm thấy không thoải mái khi là ma quỷ duy nhất trong phòng.
The spook faced discrimination in the predominantly white neighborhood.
Ma ma phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong khu dân cư chủ yếu là người da trắng.
Một con ma.
A ghost.
During Halloween, kids dress up as spooks and go trick-or-treating.
Trong lễ Halloween, trẻ em hóa trang thành ma quỷ và đi xin kẹo.
The old mansion was rumored to be haunted by a spook.
Ngôi biệt thự cổ được đồn đại là bị ma ma ám.
In the ghost tour, they shared stories about the spooks that lingered.
Trong chuyến du lịch ma quái, họ đã chia sẻ những câu chuyện về những ma quái vẫn còn vương vấn.
Một điệp viên.
A spy.
The government hired a spook to gather intelligence on foreign activities.
Chính phủ đã thuê một ma quỷ để thu thập thông tin tình báo về các hoạt động nước ngoài.
The spook's identity was kept secret to protect their mission.
Danh tính của ma quỷ được giữ bí mật để bảo vệ sứ mệnh của họ.
The spook revealed classified information to the authorities.
Ma ma đã tiết lộ thông tin mật cho chính quyền.
Dạng danh từ của Spook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spook | Spooks |
Spook (Verb)
The horror movie really spooked me last night.
Bộ phim kinh dị thực sự đã làm tôi sợ hãi tối qua.
The unexpected noise spooked the guests at the party.
Tiếng động bất ngờ đã khiến những vị khách trong bữa tiệc hoảng sợ.
The ghost stories spooked the children during the campfire.
Những câu chuyện ma quái khiến bọn trẻ hoảng sợ trong buổi lửa trại.
Dạng động từ của Spook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spooking |
Họ từ
Từ "spook" mang nghĩa chỉ hành động dọa nạt hoặc làm cho ai đó sợ hãi, thường liên quan đến các yếu tố huyền bí hoặc siêu nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "spook" cũng có thể được sử dụng để chỉ một điệp viên, trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng từ này trong ngữ cảnh dọa dẫm. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn giữ nguyên tại hai khu vực sử dụng.
Từ "spook" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "spook", có nghĩa là "hồn ma" hoặc "ma quái". Tiếng Hà Lan này có căn cứ từ một nguồn gốc khó xác định hơn trong các ngôn ngữ Đức. Từ thế kỷ 19, "spook" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các hiện tượng siêu nhiên hù dọa, sau đó mở rộng ra để chỉ những cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nỗi sợ và biểu tượng của những điều vô hình.
Từ "spook" xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nói, viết, đọc và nghe. Trong phần nói và viết, "spook" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác sợ hãi hoặc sự bất an. Trong đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn hoặc câu chuyện liên quan đến tâm lý hoặc văn hóa dân gian. Ngoài ra, "spook" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thường gặp liên quan đến sự ma quái hoặc gây hoang mang trong đời sống hàng ngày, như trong phim ảnh hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp