Bản dịch của từ Spooked trong tiếng Việt
Spooked

Spooked (Verb)
The horror movie spooked many students during the film discussion last week.
Bộ phim kinh dị đã làm nhiều sinh viên sợ hãi trong buổi thảo luận tuần trước.
The loud noise did not spook the audience at the concert.
Âm thanh lớn không làm khán giả sợ hãi tại buổi hòa nhạc.
Did the ghost story spook anyone at the social gathering yesterday?
Câu chuyện ma có làm ai sợ hãi tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Spooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spooking |
Spooked (Adjective)
Sợ hãi hoặc mất bình tĩnh, đặc biệt là trong trạng thái lo lắng.
Frightened or unnerved especially in a nervous sort of way.
The sudden noise spooked everyone at the social event last night.
Âm thanh đột ngột đã làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện tối qua.
She was not spooked by the large crowd at the festival.
Cô ấy không cảm thấy hoảng sợ trước đám đông lớn tại lễ hội.
Why did the loud music spook the guests at the party?
Tại sao âm nhạc lớn lại làm khách mời hoảng sợ tại bữa tiệc?
Họ từ
Từ "spooked" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị hoảng sợ hoặc bị làm cho sợ hãi đột ngột. Trong sử dụng khẩu ngữ, "spooked" thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi do một sự kiện bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này chủ yếu giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt chút ít giữa hai phiên bản. "Spooked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính nhẹ nhàng hoặc không chính thức.
Từ "spooked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spook", vốn xuất phát từ tiếng Hà Lan "spook", có nghĩa là "ma" hay "hồn ma". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự sợ hãi hoặc hoang mang do sự xuất hiện của những điều không rõ ràng hoặc siêu nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện hàm nghĩa chỉ trạng thái hoảng sợ hoặc lo lắng, thường do yếu tố không thể kiểm soát, trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "spooked" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc lo âu hoặc hoảng sợ, chẳng hạn như trong các bài nói về tâm lý học hoặc trong văn bản miêu tả trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "spooked" còn được sử dụng trong văn hóa đại chúng để thể hiện sự hồi hộp hoặc cảm giác bị dọa dẫm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp