Bản dịch của từ Spook trong tiếng Việt

Spook

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spook(Noun)

spˈuk
spˈuk
01

Một con ma.

A ghost.

Ví dụ
02

Một điệp viên.

A spy.

Ví dụ
03

Một người da đen.

A black person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spook (Noun)

SingularPlural

Spook

Spooks

Spook(Verb)

spˈuk
spˈuk
01

Hoảng sợ; làm mất bình tĩnh.

Frighten; unnerve.

Ví dụ

Dạng động từ của Spook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spooking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ