Bản dịch của từ Spoonfeed trong tiếng Việt

Spoonfeed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoonfeed (Verb)

spˈunfid
spˈunfid
01

Cung cấp cho ai đó rất nhiều sự giúp đỡ hoặc thông tin mà họ không cần phải tự mình cố gắng.

To give someone so much help or information that they do not need to try themselves.

Ví dụ

Teachers shouldn't spoonfeed students during IELTS preparation classes.

Giáo viên không nên giúp đỡ quá nhiều học sinh trong lớp luyện IELTS.

They do not spoonfeed information to participants in the social workshop.

Họ không cung cấp thông tin quá mức cho người tham gia hội thảo xã hội.

Do you think parents spoonfeed their children too much in society?

Bạn có nghĩ rằng các bậc phụ huynh giúp đỡ con cái quá nhiều trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoonfeed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoonfeed

Không có idiom phù hợp