Bản dịch của từ Spoonfeed trong tiếng Việt
Spoonfeed

Spoonfeed (Verb)
Teachers shouldn't spoonfeed students during IELTS preparation classes.
Giáo viên không nên giúp đỡ quá nhiều học sinh trong lớp luyện IELTS.
They do not spoonfeed information to participants in the social workshop.
Họ không cung cấp thông tin quá mức cho người tham gia hội thảo xã hội.
Do you think parents spoonfeed their children too much in society?
Bạn có nghĩ rằng các bậc phụ huynh giúp đỡ con cái quá nhiều trong xã hội không?
Họ từ
Từ "spoonfeed" có nghĩa là cung cấp thông tin hoặc kiến thức một cách dễ dàng và không khuyến khích người nhận tự tìm tòi hoặc học hỏi. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu khuyến khích tư duy độc lập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và ít được sử dụng trong bối cảnh học thuật.
Từ "spoonfeed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ hai thành phần: "spoon" (muỗng) và "feed" (cho ăn). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động dùng muỗng để cho ăn, đặc biệt là cho trẻ em hoặc những người không thể tự ăn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spoonfeed" thường chỉ những hành động cung cấp thông tin hoặc kiến thức một cách quá mức dễ dàng, dẫn đến việc người nhận không có cơ hội tự mình khám phá hoặc tư duy. Sự chuyển nghĩa này phản ánh xu hướng xã hội trong việc tiếp cận thông tin một cách thụ động.
Từ "spoonfeed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và xã hội, khái niệm mô tả hành động cung cấp một cách thụ động, dễ hiểu thông tin hoặc kiến thức cho người khác. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được phát hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về phương pháp giáo dục hoặc truyền thông. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật giảng dạy và hành vi chăm sóc trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp