Bản dịch của từ Sports field trong tiếng Việt

Sports field

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sports field (Noun)

spˈɔɹts fˈild
spˈɔɹts fˈild
01

Diện tích đất dành cho các hoạt động thể thao hoặc giải trí ngoài trời.

An area of land set aside for outdoor sports or recreation.

Ví dụ

The school built a new sports field for students to play soccer.

Trường đã xây dựng một sân thể thao mới để học sinh chơi bóng đá.

The park does not have a sports field, so people play basketball indoors.

Công viên không có sân thể thao, vì vậy mọi người chơi bóng rổ trong nhà.

Is there a sports field near the community center for outdoor activities?

Có sân thể thao nào gần trung tâm cộng đồng để tham gia các hoạt động ngoài trời không?

The school built a new sports field for students to play.

Trường xây dựng một sân thể thao mới để học sinh chơi.

There is no sports field near my house, so I can't exercise.

Không có sân thể thao gần nhà tôi, vì vậy tôi không thể tập thể dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sports field/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Hence, the influence of such role models in and other can ignite a passion for excellence and a strong work ethic among the youth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Sports field

Không có idiom phù hợp