Bản dịch của từ Sports field trong tiếng Việt
Sports field

Sports field (Noun)
The school built a new sports field for students to play soccer.
Trường đã xây dựng một sân thể thao mới để học sinh chơi bóng đá.
The park does not have a sports field, so people play basketball indoors.
Công viên không có sân thể thao, vì vậy mọi người chơi bóng rổ trong nhà.
Is there a sports field near the community center for outdoor activities?
Có sân thể thao nào gần trung tâm cộng đồng để tham gia các hoạt động ngoài trời không?
The school built a new sports field for students to play.
Trường xây dựng một sân thể thao mới để học sinh chơi.
There is no sports field near my house, so I can't exercise.
Không có sân thể thao gần nhà tôi, vì vậy tôi không thể tập thể dục.
"Sports field" là một thuật ngữ chỉ khu vực được thiết kế chuyên biệt cho các hoạt động thể thao, bao gồm các môn như bóng đá, bóng bầu dục, và điền kinh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể khác nhau, ví dụ như "pitch" (Anh) thường được sử dụng để chỉ sân bóng đá, trong khi "field" (Mỹ) có thể chỉ chung cho mọi loại sân thể thao.
Cụm từ "sports field" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "fortis" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "campus" có nghĩa là "cánh đồng". Lịch sử của "field" trong ngữ cảnh thể thao bắt nguồn từ việc sử dụng các cánh đồng rộng lớn để tổ chức các hoạt động thể dục thể thao thời cổ đại. Ngày nay, "sports field" được sử dụng để chỉ không gian phục vụ cho các môn thể thao, thể hiện sự kết nối giữa hoạt động thể chất và khái niệm về sức mạnh.
Cụm từ "sports field" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi các bài luận thường liên quan đến thể thao, giáo dục thể chất và các hoạt động ngoại khóa. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể bàn luận về lợi ích của thể thao và môi trường học tập. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh thể thao, sự kiện thi đấu và hoạt động giải trí, phản ánh sự phát triển văn hóa thể thao trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
