Bản dịch của từ Sportsmanship trong tiếng Việt
Sportsmanship

Sportsmanship (Noun)
Good sportsmanship is important in all social competitions, like chess tournaments.
Thái độ thể thao tốt rất quan trọng trong tất cả các cuộc thi xã hội, như giải cờ vua.
She did not show sportsmanship when she insulted her opponent last week.
Cô ấy đã không thể hiện thái độ thể thao khi xúc phạm đối thủ tuần trước.
Do you think sportsmanship affects friendships in competitive social events?
Bạn có nghĩ rằng thái độ thể thao ảnh hưởng đến tình bạn trong các sự kiện xã hội cạnh tranh không?
Họ từ
Tính thể thao (sportsmanship) đề cập đến hành vi lịch thiệp, công bằng và tôn trọng đối thủ trong thể thao. Thuật ngữ này nhấn mạnh tinh thần thi đấu trung thực, sẵn lòng chấp nhận thất bại và không gian lận. Tại Mỹ, "sportsmanship" được sử dụng rộng rãi, trong khi tại Anh, khái niệm tương đương là "sporting spirit", thường nhấn mạnh đến lòng tự trọng và sự tôn vinh đối thủ. Cả hai phiên bản đều phản ánh giá trị cốt lõi trong thể thao.
Từ "sportsmanship" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "sport" và "manship". "Sport" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desport", có nghĩa là "giải trí" hoặc "tham gia hoạt động vui chơi", trong khi "manship" là hình thức danh từ của "man", từ tiếng Anh cổ "mann", thể hiện khả năng hoặc phẩm chất của một người. Khái niệm "sportsmanship" đã phát triển qua thời gian để chỉ tinh thần fair play, tôn trọng đối thủ và thái độ cao thượng trong thể thao, phản ánh giá trị nhân văn và đạo đức xã hội trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "sportsmanship" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao và đạo đức thi đấu, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong IELTS Listening và Reading, sự xuất hiện của từ này cũng hầu như không đáng kể. Ngoài ra, "sportsmanship" thường được sử dụng để chỉ tinh thần thể thao tích cực trong các môn thi đấu, khuyến khích sự tôn trọng đối thủ và quy tắc của trò chơi, thường xuất hiện trong bài viết về thể thao và các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

