Bản dịch của từ Spot market trong tiếng Việt

Spot market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spot market (Noun)

01

Một thị trường nơi các công cụ tài chính được giao dịch để giao hàng ngay lập tức.

A market where financial instruments are traded for immediate delivery.

Ví dụ

The spot market allows instant trading of stocks like Apple and Tesla.

Thị trường giao ngay cho phép giao dịch ngay lập tức cổ phiếu như Apple và Tesla.

The spot market does not wait for future contracts or delayed transactions.

Thị trường giao ngay không chờ đợi hợp đồng tương lai hoặc giao dịch bị trì hoãn.

Is the spot market more beneficial for quick traders in finance?

Liệu thị trường giao ngay có lợi hơn cho những nhà giao dịch nhanh trong tài chính không?

02

Thị trường dành cho hàng hóa được mua bán để thanh toán và giao hàng ngay lập tức.

A market for commodities that are bought and sold for immediate payment and delivery.

Ví dụ

The spot market helps consumers buy food directly from farmers.

Thị trường giao ngay giúp người tiêu dùng mua thực phẩm trực tiếp từ nông dân.

The spot market does not delay transactions for fresh produce.

Thị trường giao ngay không trì hoãn giao dịch đối với sản phẩm tươi sống.

Is the spot market popular for buying local vegetables in cities?

Thị trường giao ngay có phổ biến để mua rau địa phương ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spot market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spot market

Không có idiom phù hợp