Bản dịch của từ Spotcheck trong tiếng Việt
Spotcheck

Spotcheck (Verb)
The manager will spotcheck community service activities next week for quality.
Quản lý sẽ kiểm tra ngẫu nhiên các hoạt động phục vụ cộng đồng tuần tới.
They do not spotcheck the donations received at the charity event.
Họ không kiểm tra ngẫu nhiên các khoản quyên góp nhận được tại sự kiện từ thiện.
Will the volunteers spotcheck the hygiene in local shelters this month?
Các tình nguyện viên có kiểm tra ngẫu nhiên vệ sinh tại các nơi trú ẩn địa phương tháng này không?
Spotcheck (Noun)
The city conducted a spotcheck on food safety last week.
Thành phố đã thực hiện một cuộc kiểm tra an toàn thực phẩm tuần trước.
The organization did not perform a spotcheck on the donations received.
Tổ chức đã không thực hiện một cuộc kiểm tra đối với các khoản quyên góp.
Will the school have a spotcheck for the community service projects?
Liệu trường học có thực hiện một cuộc kiểm tra đối với các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "spotcheck" được dùng để chỉ hành động kiểm tra ngẫu nhiên một cách nhanh chóng hoặc không định trước nhằm đánh giá tình hình hoặc tính chính xác của một quy trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh thường ưa dùng "spot check" với việc nhấn mạnh hơn đến sự thường xuyên của các cuộc kiểm tra. Trong cả hai biến thể, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý chất lượng, an ninh và giáo dục.
Từ "spotcheck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "spot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng không gian hay thời gian, và "check" xuất phát từ tiếng Pháp "eschequier", có nghĩa là kiểm tra. Lịch sử hình thành từ này nằm trong các lĩnh vực như khảo sát và đánh giá, mang ý nghĩa kiểm tra ngẫu nhiên ở một thời điểm hoặc một địa điểm cụ thể, phản ánh bản chất đánh giá nhanh chóng và chính xác trong các quy trình quản lý và giám sát hiện đại.
Từ "spotcheck" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về quy trình kiểm tra hoặc giám sát. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kiểm toán, an toàn thực phẩm và kiểm tra chất lượng, thường nhằm mục đích xác minh sự tuân thủ hoặc phát hiện sai sót trong quy trình.