Bản dịch của từ Spotcheck trong tiếng Việt

Spotcheck

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotcheck (Verb)

spˈɑtʃˌɛk
spˈɑtʃˌɛk
01

Để thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên trên một cái gì đó để đảm bảo độ chính xác hoặc chất lượng.

To make random checks on something to ensure accuracy or quality.

Ví dụ

The manager will spotcheck community service activities next week for quality.

Quản lý sẽ kiểm tra ngẫu nhiên các hoạt động phục vụ cộng đồng tuần tới.

They do not spotcheck the donations received at the charity event.

Họ không kiểm tra ngẫu nhiên các khoản quyên góp nhận được tại sự kiện từ thiện.

Will the volunteers spotcheck the hygiene in local shelters this month?

Các tình nguyện viên có kiểm tra ngẫu nhiên vệ sinh tại các nơi trú ẩn địa phương tháng này không?

Spotcheck (Noun)

spˈɑtʃˌɛk
spˈɑtʃˌɛk
01

Kiểm tra đột xuất về độ chính xác hoặc chất lượng.

An unscheduled check for accuracy or quality.

Ví dụ

The city conducted a spotcheck on food safety last week.

Thành phố đã thực hiện một cuộc kiểm tra an toàn thực phẩm tuần trước.

The organization did not perform a spotcheck on the donations received.

Tổ chức đã không thực hiện một cuộc kiểm tra đối với các khoản quyên góp.

Will the school have a spotcheck for the community service projects?

Liệu trường học có thực hiện một cuộc kiểm tra đối với các dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spotcheck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotcheck

Không có idiom phù hợp