Bản dịch của từ Spouting trong tiếng Việt

Spouting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spouting (Verb)

spˈaʊtɪŋ
spˈaʊtɪŋ
01

Để tạo ra chất lỏng, vật liệu hoặc ngọn lửa từ nơi nào đó bằng lực.

To produce a liquid material or flame from somewhere with force.

Ví dụ

The activist was spouting ideas about social justice at the rally.

Nhà hoạt động đã phát biểu những ý tưởng về công bằng xã hội tại buổi biểu tình.

She is not spouting false information during the community meeting.

Cô ấy không phát biểu thông tin sai lệch trong cuộc họp cộng đồng.

Are they spouting their opinions on social issues at the conference?

Họ có đang phát biểu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội tại hội nghị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spouting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spouting

Không có idiom phù hợp