Bản dịch của từ Spouting trong tiếng Việt
Spouting
Spouting (Verb)
The activist was spouting ideas about social justice at the rally.
Nhà hoạt động đã phát biểu những ý tưởng về công bằng xã hội tại buổi biểu tình.
She is not spouting false information during the community meeting.
Cô ấy không phát biểu thông tin sai lệch trong cuộc họp cộng đồng.
Are they spouting their opinions on social issues at the conference?
Họ có đang phát biểu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội tại hội nghị không?
Họ từ
"Spouting" là một từ có nguồn gốc từ động từ "spout", có nghĩa là phun ra hoặc phun nước. Trong ngữ cảnh địa lý, "spouting" thường được dùng để mô tả hành động nước phun lên từ miệng một hình thể tự nhiên như suối phun hoặc thác nước. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "spouting" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spouting" có thể được dùng để chỉ việc phát biểu hoặc tuyên bố một cách sốt sắng trong văn nói.
Từ "spouting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "spout", có nguồn gốc từ tiếng Norman "spoutoun", nghĩa là "phun nước". Trong tiếng Latinh, từ gốc có thể truy nguyên đến "spuere", nghĩa là "phun ra". Từ "spouting" lịch sử đã mang ý nghĩa mô tả hành động phun nước hoặc một chất lỏng nào đó ra ngoài, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại liên quan đến sự bộc phát hoặc phát ra một cách mạnh mẽ.
Từ "spouting" có tần suất sử dụng thấp trong các khía cạnh của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc môi trường, khi nói về các hiện tượng tự nhiên như phun trào hoặc phun nước. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi mô tả hành động phát ra lời nói, ý kiến hoặc thông tin một cách hùng hồn và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp