Bản dịch của từ Sprang up trong tiếng Việt

Sprang up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprang up (Verb)

spɹˈæŋ ˈʌp
spɹˈæŋ ˈʌp
01

(thì quá khứ của 'spring up') đột ngột xuất hiện hoặc phát triển.

Past tense of spring up to suddenly appear or develop.

Ví dụ

New cafes sprang up in the city center.

Các quán cafe mới nổi lên ở trung tâm thành phố.

Online communities for book lovers sprang up rapidly.

Các cộng đồng trực tuyến dành cho người yêu sách nổi lên nhanh chóng.

Volunteer groups sprang up to help the homeless population.

Các nhóm tình nguyện nảy lên để giúp đỡ người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprang up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprang up

Không có idiom phù hợp