Bản dịch của từ Sprawling city trong tiếng Việt

Sprawling city

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprawling city (Noun)

spɹˈɔlɨŋ sˈɪti
spɹˈɔlɨŋ sˈɪti
01

Một khu vực đô thị lớn trải dài qua một vùng rộng lớn.

A large urban area that stretches over a wide expanse.

Ví dụ

Los Angeles is a sprawling city with diverse neighborhoods and cultures.

Los Angeles là một thành phố rộng lớn với nhiều khu phố và văn hóa khác nhau.

New York is not a sprawling city; it is very compact.

New York không phải là một thành phố rộng lớn; nó rất chật chội.

Is Tokyo considered a sprawling city in terms of its population?

Tokyo có được coi là một thành phố rộng lớn về dân số không?

02

Một thành phố có đặc điểm phát triển bất cẩn và sự lan rộng của các vùng ngoại ô.

A city characterized by careless development and the spread of suburbs.

Ví dụ

Los Angeles is a sprawling city with many suburbs and traffic issues.

Los Angeles là một thành phố phát triển bừa bãi với nhiều vùng ngoại ô và vấn đề giao thông.

New York is not a sprawling city; it is densely populated.

New York không phải là một thành phố phát triển bừa bãi; nó có mật độ dân số cao.

Is Houston a sprawling city with excessive urban sprawl?

Houston có phải là một thành phố phát triển bừa bãi với sự phát triển đô thị quá mức không?

03

Một thành phố có đặc điểm trải ra xa từ một điểm trung tâm.

A city that is characterized by spreading outwards from a central point.

Ví dụ

Los Angeles is a sprawling city with many neighborhoods and attractions.

Los Angeles là một thành phố trải dài với nhiều khu phố và điểm tham quan.

New York is not a sprawling city; it is very compact.

New York không phải là một thành phố trải dài; nó rất chật chội.

Is Houston considered a sprawling city by urban planners?

Houston có được coi là một thành phố trải dài bởi các nhà quy hoạch đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprawling city cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprawling city

Không có idiom phù hợp