Bản dịch của từ Sprawling city trong tiếng Việt
Sprawling city
Sprawling city (Noun)
Los Angeles is a sprawling city with diverse neighborhoods and cultures.
Los Angeles là một thành phố rộng lớn với nhiều khu phố và văn hóa khác nhau.
New York is not a sprawling city; it is very compact.
New York không phải là một thành phố rộng lớn; nó rất chật chội.
Is Tokyo considered a sprawling city in terms of its population?
Tokyo có được coi là một thành phố rộng lớn về dân số không?
Một thành phố có đặc điểm phát triển bất cẩn và sự lan rộng của các vùng ngoại ô.
A city characterized by careless development and the spread of suburbs.
Los Angeles is a sprawling city with many suburbs and traffic issues.
Los Angeles là một thành phố phát triển bừa bãi với nhiều vùng ngoại ô và vấn đề giao thông.
New York is not a sprawling city; it is densely populated.
New York không phải là một thành phố phát triển bừa bãi; nó có mật độ dân số cao.
Is Houston a sprawling city with excessive urban sprawl?
Houston có phải là một thành phố phát triển bừa bãi với sự phát triển đô thị quá mức không?
Los Angeles is a sprawling city with many neighborhoods and attractions.
Los Angeles là một thành phố trải dài với nhiều khu phố và điểm tham quan.
New York is not a sprawling city; it is very compact.
New York không phải là một thành phố trải dài; nó rất chật chội.
Is Houston considered a sprawling city by urban planners?
Houston có được coi là một thành phố trải dài bởi các nhà quy hoạch đô thị không?
Thành phố "sprawling" đề cập đến sự mở rộng không có kế hoạch của một khu đô thị, thường xảy ra trong môi trường ngoại ô và đặc trưng bởi sự phân tán của các khu dân cư và cơ sở hạ tầng. Từ này nhấn mạnh đến sự phát triển không đồng nhất và có thể gây ra các vấn đề về giao thông, môi trường và quản lý đất đai. Trong tiếng Anh Mỹ, "sprawl" thường được sử dụng để chỉ sự phát triển đô thị không có kế hoạch, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng công cộng.