Bản dịch của từ Spring from trong tiếng Việt
Spring from

Spring from (Verb)
Xuất phát từ hoặc bắt nguồn từ một nguồn cụ thể.
To originate from or to derive from a particular source.
Many social movements spring from grassroots organizations like Black Lives Matter.
Nhiều phong trào xã hội bắt nguồn từ các tổ chức cơ sở như Black Lives Matter.
Social issues do not spring from a single cause or event.
Các vấn đề xã hội không bắt nguồn từ một nguyên nhân hay sự kiện duy nhất.
Do new trends in social media spring from user-generated content?
Các xu hướng mới trên mạng xã hội có bắt nguồn từ nội dung do người dùng tạo không?
Để xảy ra do; xảy ra như một hệ quả.
To result from; to occur as a consequence.
Social issues spring from inequality in education and job opportunities.
Các vấn đề xã hội bắt nguồn từ sự bất bình đẳng trong giáo dục và cơ hội việc làm.
Inequality does not spring from equal access to resources.
Sự bất bình đẳng không bắt nguồn từ việc tiếp cận tài nguyên bình đẳng.
What problems spring from lack of social support in communities?
Những vấn đề nào bắt nguồn từ việc thiếu hỗ trợ xã hội trong cộng đồng?
Để xuất hiện hoặc tồn tại từ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
To come into being or existence from a particular situation or condition.
Many new ideas spring from discussions at community meetings in Seattle.
Nhiều ý tưởng mới phát sinh từ các cuộc thảo luận tại các cuộc họp cộng đồng ở Seattle.
Not all solutions spring from traditional approaches to social issues.
Không phải tất cả các giải pháp đều phát sinh từ các phương pháp truyền thống đối với các vấn đề xã hội.
Do innovative solutions spring from collaboration among diverse social groups?
Các giải pháp đổi mới có phát sinh từ sự hợp tác giữa các nhóm xã hội đa dạng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp