Bản dịch của từ Spring from trong tiếng Việt

Spring from

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spring from(Verb)

spɹɪŋ fɹəm
spɹɪŋ fɹəm
01

Xuất phát từ hoặc bắt nguồn từ một nguồn cụ thể.

To originate from or to derive from a particular source.

Ví dụ
02

Để xuất hiện hoặc tồn tại từ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.

To come into being or existence from a particular situation or condition.

Ví dụ
03

Để xảy ra do; xảy ra như một hệ quả.

To result from; to occur as a consequence.

Ví dụ