Bản dịch của từ Sprinkled trong tiếng Việt

Sprinkled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprinkled (Verb)

spɹˈɪŋkld
spɹˈɪŋkld
01

Phân tán hoặc phân phối (giọt nhỏ hoặc hạt của một chất) trên một vật thể hoặc bề mặt.

Scatter or distribute small drops or particles of a substance over an object or surface.

Ví dụ

The students sprinkled glitter on their project to make it sparkle.

Các học sinh rải lấp lánh trên dự án của họ để làm cho nó lóng lánh.

She didn't sprinkle any sugar on her coffee because she's on a diet.

Cô ấy không rải đường vào cà phê của mình vì cô ấy đang ăn kiêng.

Did you sprinkle some confetti at the party to celebrate?

Bạn đã rải một số băng rôn tại bữa tiệc để ăn mừng chưa?

Dạng động từ của Sprinkled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sprinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sprinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sprinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sprinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sprinkling

Sprinkled (Adjective)

ˈsprɪŋ.kəld
ˈsprɪŋ.kəld
01

Nằm rải rác hoặc phân bố trên một vật thể hoặc bề mặt.

Scattered or distributed over an object or surface.

Ví dụ

The park was sprinkled with colorful flowers.

Công viên đã được rải đầy hoa sặc sỡ.

The classroom was not sprinkled with any confetti.

Phòng học không bị rải bất kỳ hạt giấy nào.

Was the party venue sprinkled with glitter for decoration?

Liệu địa điểm tiệc có được rải bằng lấp lánh để trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprinkled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sprinkled

Không có idiom phù hợp