Bản dịch của từ Sprinkled trong tiếng Việt
Sprinkled

Sprinkled (Verb)
The students sprinkled glitter on their project to make it sparkle.
Các học sinh rải lấp lánh trên dự án của họ để làm cho nó lóng lánh.
She didn't sprinkle any sugar on her coffee because she's on a diet.
Cô ấy không rải đường vào cà phê của mình vì cô ấy đang ăn kiêng.
Did you sprinkle some confetti at the party to celebrate?
Bạn đã rải một số băng rôn tại bữa tiệc để ăn mừng chưa?
Dạng động từ của Sprinkled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sprinkling |
Sprinkled (Adjective)
The park was sprinkled with colorful flowers.
Công viên đã được rải đầy hoa sặc sỡ.
The classroom was not sprinkled with any confetti.
Phòng học không bị rải bất kỳ hạt giấy nào.
Was the party venue sprinkled with glitter for decoration?
Liệu địa điểm tiệc có được rải bằng lấp lánh để trang trí không?
Họ từ
Từ "sprinkled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sprinkle", có nghĩa là rải hoặc vẩy một lượng nhỏ chất lỏng hoặc chất rắn lên bề mặt. Trong tiếng Anh, "sprinkled" thường được sử dụng để miêu tả hành động tạo ra một lớp mỏng trên thực phẩm hoặc các bề mặt khác. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn bản, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như trong nấu ăn hay trang trí.
Từ "sprinkled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sprinkle", xuất phát từ tiếng Tây Bắc Âu, với nguồn gốc La tinh là "sparsus", có nghĩa là "rắc" hoặc "rải". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả hành động rải một lượng nhỏ chất lỏng hoặc vật liệu lên bề mặt. Hiện tại, "sprinkled" thường chỉ hành động phân phối đồng đều một chất gì đó, phản ánh chính xác ý nghĩa ban đầu của từ này về sự rải rác và lan tỏa.
Từ "sprinkled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói khi mô tả hành động phân bố đều một chất lên bề mặt khác, thường liên quan đến lĩnh vực ẩm thực hoặc trang trí. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này còn được dùng phổ biến trong mô tả các hoạt động hằng ngày như nấu ăn, vườn tược, hoặc trình bày nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế và sự phân bố đồng đều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
