Bản dịch của từ Spunk trong tiếng Việt
Spunk

Spunk (Noun)
Tinh dịch.
Many young men are concerned about spunk and fertility issues.
Nhiều thanh niên lo lắng về tinh trùng và vấn đề sinh sản.
She does not think spunk is a topic for casual conversation.
Cô ấy không nghĩ rằng tinh trùng là chủ đề để trò chuyện bình thường.
Is spunk important for male reproductive health discussions in society?
Tinh trùng có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản nam giới không?
Một người hấp dẫn về mặt tình dục.
Jessica is known for her spunk at social events in New York.
Jessica nổi tiếng với sự quyến rũ tại các sự kiện xã hội ở New York.
I don't think Mike has much spunk in social situations.
Tôi không nghĩ Mike có nhiều sức hút trong các tình huống xã hội.
Does Sarah consider herself a spunk at parties and gatherings?
Sarah có coi mình là người quyến rũ tại các bữa tiệc và buổi gặp gỡ không?
Lòng dũng cảm và sự quyết tâm.
Courage and determination.
The activists showed great spunk during the protest last Saturday.
Các nhà hoạt động đã thể hiện sự dũng cảm trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.
She didn't have the spunk to speak against the unfair law.
Cô ấy không có đủ dũng cảm để nói lên chống lại luật bất công.
Do you think spunk is important in social movements?
Bạn có nghĩ rằng sự dũng cảm là quan trọng trong các phong trào xã hội không?
Dạng danh từ của Spunk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spunk | - |
Họ từ
Từ "spunk" trong tiếng Anh có nghĩa gốc chỉ sự dũng cảm, quyết tâm; tuy nhiên, nó cũng được sử dụng để chỉ tinh dịch trong ngữ cảnh sinh lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "spunk" thường liên quan đến phẩm chất tích cực và kiên cường, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể thường xuyên hơn được dùng để chỉ tinh dịch. Sự khác biệt về âm và ngữ cảnh sử dụng của từ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa và bối cảnh giao tiếp của hai biến thể.
Từ "spunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "spunk" có nghĩa là "sự dũng cảm" hoặc "tinh thần". Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "spongia", có nghĩa là "mút", chỉ sự dịu dàng hay sự trong trẻo. Trong thế kỷ 19, "spunk" được sử dụng để chỉ sự quyết đoán và lòng can đảm, đồng thời cũng có nghĩa là "ngọn lửa" hay "lửa châm". Ngày nay, từ này đã phát triển để chỉ sự năng động, nét tính cách táo bạo và sự tự tin.
Từ "spunk" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến tinh thần dũng cảm hoặc sự quyết tâm. Ngoài ra, "spunk" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng để chỉ sự hấp dẫn của một người, thường liên quan đến sự tự tin và cá tính mạnh mẽ, tuy nhiên nó không phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp