Bản dịch của từ Spunk trong tiếng Việt

Spunk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spunk (Noun)

spəŋk
spˈʌŋk
01

Tinh dịch.

Semen.

Ví dụ

Many young men are concerned about spunk and fertility issues.

Nhiều thanh niên lo lắng về tinh trùng và vấn đề sinh sản.

She does not think spunk is a topic for casual conversation.

Cô ấy không nghĩ rằng tinh trùng là chủ đề để trò chuyện bình thường.

Is spunk important for male reproductive health discussions in society?

Tinh trùng có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản nam giới không?

02

Một người hấp dẫn về mặt tình dục.

A sexually attractive person.

Ví dụ

Jessica is known for her spunk at social events in New York.

Jessica nổi tiếng với sự quyến rũ tại các sự kiện xã hội ở New York.

I don't think Mike has much spunk in social situations.

Tôi không nghĩ Mike có nhiều sức hút trong các tình huống xã hội.

Does Sarah consider herself a spunk at parties and gatherings?

Sarah có coi mình là người quyến rũ tại các bữa tiệc và buổi gặp gỡ không?

03

Lòng dũng cảm và sự quyết tâm.

Courage and determination.

Ví dụ

The activists showed great spunk during the protest last Saturday.

Các nhà hoạt động đã thể hiện sự dũng cảm trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.

She didn't have the spunk to speak against the unfair law.

Cô ấy không có đủ dũng cảm để nói lên chống lại luật bất công.

Do you think spunk is important in social movements?

Bạn có nghĩ rằng sự dũng cảm là quan trọng trong các phong trào xã hội không?

Dạng danh từ của Spunk (Noun)

SingularPlural

Spunk

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spunk

Không có idiom phù hợp