Bản dịch của từ Sputnik trong tiếng Việt
Sputnik

Sputnik (Noun)
Sputnik was the first satellite launched into space by the Soviet Union.
Sputnik là vệ tinh đầu tiên được phóng vào không gian bởi Liên Xô.
Many believe that Sputnik did not inspire global space exploration efforts.
Nhiều người tin rằng Sputnik không truyền cảm hứng cho nỗ lực khám phá không gian toàn cầu.
Did Sputnik change the way countries view space technology and exploration?
Liệu Sputnik có thay đổi cách các quốc gia nhìn nhận công nghệ và khám phá không gian không?
Họ từ
Sputnik là từ gốc Nga, có nghĩa là "bạn đồng hành". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các vệ tinh nhân tạo đầu tiên do Liên Xô phóng lên quỹ đạo Trái Đất vào năm 1957. Trong tiếng Anh, "Sputnik" giữ nguyên cách viết và phát âm. Từ này đã trở thành biểu tượng cho sự khởi đầu của cuộc chạy đua không gian giữa Liên Xô và Hoa Kỳ. Sự kiện này không chỉ thúc đẩy nghiên cứu khoa học mà còn tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong chính trị toàn cầu.
Từ "sputnik" có nguồn gốc từ tiếng Nga, trong đó "спутник" (sputnik) có nghĩa là "người đồng hành". Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "comit", nghĩa là "đi cùng". Thuật ngữ này đã trở nên nổi tiếng vào giữa thế kỷ 20 khi Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên mang tên Sputnik vào năm 1957. Sự kiện này không chỉ đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên không gian mà còn là biểu tượng của sự cạnh tranh công nghệ trong Chiến tranh Lạnh, qua đó kết nối ý nghĩa hiện tại với nguyên gốc của từ.
Từ "sputnik" thường không phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến bối cảnh lịch sử và khoa học vũ trụ. Trong bối cảnh rộng hơn, "sputnik" thường được sử dụng để chỉ các vệ tinh hoặc công nghệ không gian, hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ không gian hoặc trong các bài viết liên quan đến lịch sử của cuộc chạy đua vào không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp